Bản dịch của từ Compander trong tiếng Việt
Compander

Compander (Noun)
Một thiết bị cải thiện tỷ lệ tín hiệu trên tạp âm của tín hiệu điện bằng cách nén phạm vi biên độ của tín hiệu trước khi truyền, sau đó mở rộng phạm vi biên độ của tín hiệu đó khi tái tạo hoặc thu.
A device that improves the signaltonoise ratio of an electrical signal by compressing the range of amplitudes of the signal before transmission and then expanding it on reproduction or reception.
The compander enhances audio quality in community radio stations like WXYZ.
Compander cải thiện chất lượng âm thanh tại các đài phát thanh cộng đồng như WXYZ.
Many people do not understand how a compander works in sound systems.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của compander trong hệ thống âm thanh.
Does the compander improve sound quality in public speeches and events?
Compander có cải thiện chất lượng âm thanh trong các bài phát biểu và sự kiện không?
"Compander" là một thuật ngữ trong lĩnh vực xử lý tín hiệu âm thanh, được kết hợp từ hai từ "compressor" và "expander". Thiết bị này có chức năng nén âm thanh khi tín hiệu vượt quá một ngưỡng nhất định và mở rộng âm thanh khi tín hiệu thấp hơn ngưỡng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "compander" có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Compander thường được dùng trong các hệ thống âm thanh chuyên nghiệp để cải thiện chất lượng tín hiệu.
Từ "compander" có nguồn gốc từ hai từ Latinh: "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "pandere" có nghĩa là "mở ra". Từ này được tạo ra trong lĩnh vực âm thanh, phản ánh chức năng của nó trong việc nén và mở rộng tín hiệu âm thanh. Kể từ khi xuất hiện vào những năm 1970, "compander" đã trở thành thuật ngữ quan trọng trong công nghệ xử lý tín hiệu, giúp cải thiện chất lượng âm thanh và giảm tiếng ồn trong các hệ thống âm thanh.
Từ "compander" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này ít xuất hiện do tính chất kỹ thuật của nó, thường liên quan đến công nghệ âm thanh. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng không phổ biến, chủ yếu gặp trong ngữ cảnh chuyên ngành âm thanh và kỹ thuật. Thông thường, "compander" được sử dụng để chỉ thiết bị xử lý tín hiệu âm thanh, có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh âm lượng và độ rõ trong các ứng dụng như ghi âm và phát sóng.