Bản dịch của từ Company secretary trong tiếng Việt
Company secretary

Company secretary (Noun)
Người quản lý các công việc hành chính của công ty, đặc biệt liên quan đến nghĩa vụ pháp lý.
A person who manages the administrative tasks of a company particularly in relation to legal obligations.
The company secretary organized the annual meeting for all employees.
Thư ký công ty đã tổ chức cuộc họp thường niên cho tất cả nhân viên.
The company secretary does not handle personal matters for employees.
Thư ký công ty không xử lý các vấn đề cá nhân cho nhân viên.
Does the company secretary file all legal documents on time?
Thư ký công ty có nộp tất cả tài liệu pháp lý đúng hạn không?
Cán bộ chính chịu trách nhiệm đảm bảo rằng công ty tuân thủ các yêu cầu quy định.
The principal officer responsible for ensuring that the company follows regulatory requirements.
The company secretary ensures compliance with legal regulations in Vietnam.
Thư ký công ty đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật tại Việt Nam.
The company secretary does not ignore any regulatory requirements for businesses.
Thư ký công ty không bỏ qua bất kỳ yêu cầu quy định nào cho doanh nghiệp.
Is the company secretary responsible for filing annual reports in the US?
Thư ký công ty có chịu trách nhiệm nộp báo cáo hàng năm ở Mỹ không?
Chức danh "company secretary" (thư ký công ty) đề cập đến một vị trí quản lý trong doanh nghiệp, người chịu trách nhiệm về các vấn đề pháp lý và quản trị công ty. Ngày nay, vai trò này không chỉ giới hạn ở việc quản lý hồ sơ mà còn bao gồm tư vấn pháp lý và hỗ trợ hội đồng quản trị. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà từ "corporate secretary" thường được ưa chuộng hơn. Mặc dù ý nghĩa tương đương, nhưng cách sử dụng của từng từ có thể phản ánh sự khác biệt trong văn hóa doanh nghiệp của hai khu vực.