Bản dịch của từ Company secretary trong tiếng Việt

Company secretary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Company secretary (Noun)

kˈʌmpənˌi sˈɛkɹətˌɛɹi
kˈʌmpənˌi sˈɛkɹətˌɛɹi
01

Người quản lý các công việc hành chính của công ty, đặc biệt liên quan đến nghĩa vụ pháp lý.

A person who manages the administrative tasks of a company particularly in relation to legal obligations.

Ví dụ

The company secretary organized the annual meeting for all employees.

Thư ký công ty đã tổ chức cuộc họp thường niên cho tất cả nhân viên.

The company secretary does not handle personal matters for employees.

Thư ký công ty không xử lý các vấn đề cá nhân cho nhân viên.

Does the company secretary file all legal documents on time?

Thư ký công ty có nộp tất cả tài liệu pháp lý đúng hạn không?

02

Cán bộ chính chịu trách nhiệm đảm bảo rằng công ty tuân thủ các yêu cầu quy định.

The principal officer responsible for ensuring that the company follows regulatory requirements.

Ví dụ

The company secretary ensures compliance with legal regulations in Vietnam.

Thư ký công ty đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật tại Việt Nam.

The company secretary does not ignore any regulatory requirements for businesses.

Thư ký công ty không bỏ qua bất kỳ yêu cầu quy định nào cho doanh nghiệp.

Is the company secretary responsible for filing annual reports in the US?

Thư ký công ty có chịu trách nhiệm nộp báo cáo hàng năm ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/company secretary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Company secretary

Không có idiom phù hợp