Bản dịch của từ Comparative study trong tiếng Việt

Comparative study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comparative study(Noun)

kəmpˈɛɹətɨv stˈʌdi
kəmpˈɛɹətɨv stˈʌdi
01

Một loại nghiên cứu so sánh hai hoặc nhiều thực thể hoặc hiện tượng để hiểu những điểm tương đồng và khác biệt của chúng.

A type of research that compares two or more entities or phenomena to understand their similarities and differences.

Ví dụ
02

Sự so sánh hệ thống các khía cạnh khác nhau của một chủ đề, thường được sử dụng cho mục đích học thuật.

The systematic comparison of different aspects of a subject, often employed for scholarly purposes.

Ví dụ
03

Một phương pháp phân tích được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học xã hội và giáo dục, để đánh giá kết quả và tìm kiếm các mẫu.

A method of analysis used in various fields, including social sciences and education, to evaluate outcomes and find patterns.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh