Bản dịch của từ Comparative study trong tiếng Việt
Comparative study

Comparative study(Noun)
Một loại nghiên cứu so sánh hai hoặc nhiều thực thể hoặc hiện tượng để hiểu những điểm tương đồng và khác biệt của chúng.
A type of research that compares two or more entities or phenomena to understand their similarities and differences.
Sự so sánh hệ thống các khía cạnh khác nhau của một chủ đề, thường được sử dụng cho mục đích học thuật.
The systematic comparison of different aspects of a subject, often employed for scholarly purposes.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Nghiên cứu so sánh (comparative study) là phương pháp nghiên cứu trong đó hai hoặc nhiều đối tượng, hiện tượng hay yếu tố được so sánh với nhau nhằm xác định sự tương đồng và khác biệt. Phương pháp này thường dùng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, giáo dục, và y học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với thuật ngữ này. Tuy nhiên, phong cách viết và cách phát âm có thể thay đổi đôi chút theo ngữ cảnh học thuật và phương ngữ.
Nghiên cứu so sánh (comparative study) là phương pháp nghiên cứu trong đó hai hoặc nhiều đối tượng, hiện tượng hay yếu tố được so sánh với nhau nhằm xác định sự tương đồng và khác biệt. Phương pháp này thường dùng trong các lĩnh vực như khoa học xã hội, giáo dục, và y học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với thuật ngữ này. Tuy nhiên, phong cách viết và cách phát âm có thể thay đổi đôi chút theo ngữ cảnh học thuật và phương ngữ.
