Bản dịch của từ Compensation package trong tiếng Việt
Compensation package

Compensation package (Phrase)
Một nhóm lợi ích mà người sử dụng lao động cung cấp cho nhân viên như một phần trong khoản bồi thường chung của họ, bao gồm tiền lương, tiền thưởng, bảo hiểm y tế, v.v.
A group of benefits that an employer offers to an employee as part of their overall compensation including salary bonuses health insurance etc.
A competitive compensation package can attract top talent to the company.
Một gói bồi thường cạnh tranh có thể thu hút nhân tài hàng đầu đến công ty.
Not having a good compensation package may lead to high turnover rates.
Không có một gói bồi thường tốt có thể dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao.
Is a comprehensive compensation package included in the job offer?
Liệu một gói bồi thường toàn diện có được bao gồm trong đề xuất công việc không?
A good compensation package can attract top talent.
Một gói bồi thường tốt có thể thu hút tài năng hàng đầu.
Not having a competitive compensation package can lead to high turnover.
Không có một gói bồi thường cạnh tranh có thể dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao.
Gói bồi thường (compensation package) là tập hợp các khoản lợi ích tài chính và phúc lợi mà nhà tuyển dụng cung cấp cho nhân viên bên cạnh mức lương cơ bản. Gói này thường bao gồm bảo hiểm sức khỏe, tiền thưởng, nghỉ phép có lương, và góp phần vào kế hoạch hưu trí. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ như “benefits” (từ Mỹ) và “fringe benefits” (từ Anh) để chỉ các phúc lợi bên ngoài lương.
Thuật ngữ "compensation package" bắt nguồn từ tiếng Latin "compensare", có nghĩa là "bù đắp" hoặc "đền bù". Từ này hòa quyện hai yếu tố "com-" (cùng nhau) và "pensare" (cân nhắc). Trong lịch sử, bối cảnh pháp lý và thương mại đã dẫn đến sự phát triển của khái niệm này, chỉ việc tổng hợp các lợi ích tài chính và phi tài chính mà một tổ chức cung cấp cho nhân viên. Hiện nay, "compensation package" được hiểu như một tổ hợp các phúc lợi nhằm khuyến khích và giữ chân nhân tài trong môi trường làm việc.
Thuật ngữ "compensation package" thường xuất hiện trong bối cảnh tuyển dụng và quản lý nhân sự, được sử dụng phổ biến trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS. Trong các thành phần khác như nghe và đọc, từ này cũng xuất hiện trong các bài viết về kinh doanh và tài chính. Cụm từ này thường đề cập đến tổng thể các lợi ích tài chính và phi tài chính mà một nhân viên nhận được, thể hiện sự quan tâm của nhà tuyển dụng đối với phúc lợi của nhân viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp