Bản dịch của từ Complete denture trong tiếng Việt
Complete denture
Noun [U/C]

Complete denture (Noun)
kəmplˈit dˈɛntʃɚ
kəmplˈit dˈɛntʃɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một vật thay thế nhân tạo cho răng tự nhiên phục hồi chức năng và thẩm mỹ.
An artificial substitute for natural teeth that restores function and aesthetics.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thiết bị nha khoa hỗ trợ môi và má, duy trì cấu trúc khuôn mặt.
A dental device that supports the lips and cheeks, maintaining facial structure.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Complete denture
Không có idiom phù hợp