Bản dịch của từ Complete denture trong tiếng Việt

Complete denture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complete denture (Noun)

kəmplˈit dˈɛntʃɚ
kəmplˈit dˈɛntʃɚ
01

Một thiết bị nha khoa có thể tháo rời thay thế tất cả các răng trong miệng của bệnh nhân.

A removable dental appliance that replaces all the teeth in a patient's mouth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vật thay thế nhân tạo cho răng tự nhiên phục hồi chức năng và thẩm mỹ.

An artificial substitute for natural teeth that restores function and aesthetics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị nha khoa hỗ trợ môi và má, duy trì cấu trúc khuôn mặt.

A dental device that supports the lips and cheeks, maintaining facial structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/complete denture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complete denture

Không có idiom phù hợp