Bản dịch của từ Complete disaster trong tiếng Việt
Complete disaster
Noun [U/C]
Complete disaster (Noun)
kəmplˈit dɨzˈæstɚ
kəmplˈit dɨzˈæstɚ
02
Một tình huống cực kỳ tồi tệ hoặc không đạt yêu cầu
A situation that is extremely bad or unsatisfactory
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một sự kiện dẫn đến thiệt hại hoặc tổn thất lớn
An event resulting in significant damage or loss
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Complete disaster
Không có idiom phù hợp