Bản dịch của từ Complete disaster trong tiếng Việt
Complete disaster
Complete disaster (Noun)
The event turned into a complete disaster due to poor planning.
Sự kiện đã trở thành một thảm họa hoàn toàn do kế hoạch kém.
The project was not a complete disaster; it had some successes.
Dự án không phải là một thảm họa hoàn toàn; nó có một số thành công.
Was the community event a complete disaster last year?
Sự kiện cộng đồng năm ngoái có phải là một thảm họa hoàn toàn không?
Một tình huống cực kỳ tồi tệ hoặc không đạt yêu cầu
A situation that is extremely bad or unsatisfactory
The protest turned into a complete disaster for the organizers last Saturday.
Cuộc biểu tình đã trở thành một thảm họa hoàn toàn cho những người tổ chức vào thứ Bảy vừa qua.
The community event was not a complete disaster despite the rain.
Sự kiện cộng đồng không phải là một thảm họa hoàn toàn mặc dù trời mưa.
Was the festival a complete disaster due to poor planning and weather?
Liệu lễ hội có phải là một thảm họa hoàn toàn do kế hoạch kém và thời tiết không?
Một sự kiện dẫn đến thiệt hại hoặc tổn thất lớn
An event resulting in significant damage or loss
The flood in New Orleans was a complete disaster for many families.
Cơn lũ ở New Orleans là một thảm họa hoàn toàn cho nhiều gia đình.
The community did not expect such a complete disaster during the storm.
Cộng đồng không mong đợi một thảm họa hoàn toàn trong cơn bão.
Was the fire at the factory a complete disaster for the workers?
Liệu vụ cháy tại nhà máy có phải là một thảm họa hoàn toàn cho công nhân không?
Cụm từ "complete disaster" được sử dụng để chỉ một tình huống hoàn toàn thất bại hoặc không thể kiểm soát, thường mang giá trị tiêu cực mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn nói, người Anh có thể nhấn mạnh hơn khi diễn đạt cảm xúc thất vọng. "Complete disaster" thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ về sự không thành công trong một sự kiện hoặc kế hoạch.