Bản dịch của từ Complex pattern trong tiếng Việt

Complex pattern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complex pattern (Noun)

kˈɑmplɛks pˈætɚn
kˈɑmplɛks pˈætɚn
01

Một sự kết hợp của các phần hoặc yếu tố đan xen tạo thành một toàn thể thống nhất.

A combination of intertwined parts or elements forming a unified whole.

Ví dụ

The social system is a complex pattern of relationships and interactions.

Hệ thống xã hội là một mô hình phức tạp của các mối quan hệ và tương tác.

Many people do not understand the complex pattern of social behaviors.

Nhiều người không hiểu mô hình phức tạp của hành vi xã hội.

Is the complex pattern of social media influencing our communication styles?

Mô hình phức tạp của mạng xã hội có ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp của chúng ta không?

02

Một sắp xếp hoặc thiết kế phức tạp.

An intricate or complicated arrangement or design.

Ví dụ

The social hierarchy shows a complex pattern of relationships among individuals.

Hệ thống phân cấp xã hội thể hiện một mẫu phức tạp về mối quan hệ giữa các cá nhân.

Many people do not understand the complex pattern of social interactions.

Nhiều người không hiểu mẫu phức tạp của các tương tác xã hội.

Is there a complex pattern in how communities develop over time?

Có một mẫu phức tạp nào trong cách các cộng đồng phát triển theo thời gian không?

03

Một mô hình hoặc kiểu mẫu của một cái gì đó được sử dụng làm tham chiếu hoặc so sánh.

A model or pattern of something used for reference or comparison.

Ví dụ

The complex pattern of social behavior varies across different cultures.

Mô hình phức tạp của hành vi xã hội khác nhau giữa các nền văn hóa.

This complex pattern does not apply to all social interactions.

Mô hình phức tạp này không áp dụng cho tất cả các tương tác xã hội.

Can you identify the complex pattern in social media trends?

Bạn có thể xác định mô hình phức tạp trong các xu hướng truyền thông xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/complex pattern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complex pattern

Không có idiom phù hợp