Bản dịch của từ Compulsive reading trong tiếng Việt

Compulsive reading

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compulsive reading (Noun)

kəmpˈʌlsɨv ɹˈidɨŋ
kəmpˈʌlsɨv ɹˈidɨŋ
01

Một sự thúc giục không thể cưỡng lại để đọc.

An irresistible urge to read.

Ví dụ

Many teenagers have a compulsive reading habit during summer break.

Nhiều thanh thiếu niên có thói quen đọc sách không thể cưỡng lại trong kỳ nghỉ hè.

She does not have a compulsive reading issue like her brother.

Cô ấy không có vấn đề đọc sách không thể cưỡng lại như anh trai cô.

Is compulsive reading common among university students in the city?

Thói quen đọc sách không thể cưỡng lại có phổ biến trong sinh viên đại học ở thành phố không?

02

Thói quen đọc một cách quá mức và không thể kiểm soát.

A habit of reading excessively and uncontrollably.

Ví dụ

John's compulsive reading affected his social life and friendships negatively.

Thói quen đọc sách không kiểm soát của John ảnh hưởng xấu đến cuộc sống xã hội.

Many people do not understand compulsive reading's impact on social interactions.

Nhiều người không hiểu tác động của thói quen đọc sách không kiểm soát đến giao tiếp xã hội.

Is compulsive reading common among students in social environments like universities?

Thói quen đọc sách không kiểm soát có phổ biến trong sinh viên ở môi trường xã hội như đại học không?

03

Một trạng thái được đặc trưng bởi nhu cầu áp đảo để tiêu thụ nội dung viết.

A state characterized by an overwhelming need to consume written content.

Ví dụ

Many teenagers experience compulsive reading during their free time.

Nhiều thanh thiếu niên trải qua việc đọc sách cuồng nhiệt trong thời gian rảnh.

She does not have compulsive reading; she reads only for pleasure.

Cô ấy không có thói quen đọc sách cuồng nhiệt; cô chỉ đọc vì thích.

Is compulsive reading common among college students today?

Việc đọc sách cuồng nhiệt có phổ biến trong sinh viên đại học hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compulsive reading cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compulsive reading

Không có idiom phù hợp