Bản dịch của từ Compulsive reading trong tiếng Việt
Compulsive reading
Compulsive reading (Noun)
Một sự thúc giục không thể cưỡng lại để đọc.
An irresistible urge to read.
Many teenagers have a compulsive reading habit during summer break.
Nhiều thanh thiếu niên có thói quen đọc sách không thể cưỡng lại trong kỳ nghỉ hè.
She does not have a compulsive reading issue like her brother.
Cô ấy không có vấn đề đọc sách không thể cưỡng lại như anh trai cô.
Is compulsive reading common among university students in the city?
Thói quen đọc sách không thể cưỡng lại có phổ biến trong sinh viên đại học ở thành phố không?
Thói quen đọc một cách quá mức và không thể kiểm soát.
A habit of reading excessively and uncontrollably.
John's compulsive reading affected his social life and friendships negatively.
Thói quen đọc sách không kiểm soát của John ảnh hưởng xấu đến cuộc sống xã hội.
Many people do not understand compulsive reading's impact on social interactions.
Nhiều người không hiểu tác động của thói quen đọc sách không kiểm soát đến giao tiếp xã hội.
Is compulsive reading common among students in social environments like universities?
Thói quen đọc sách không kiểm soát có phổ biến trong sinh viên ở môi trường xã hội như đại học không?
Một trạng thái được đặc trưng bởi nhu cầu áp đảo để tiêu thụ nội dung viết.
A state characterized by an overwhelming need to consume written content.
Many teenagers experience compulsive reading during their free time.
Nhiều thanh thiếu niên trải qua việc đọc sách cuồng nhiệt trong thời gian rảnh.
She does not have compulsive reading; she reads only for pleasure.
Cô ấy không có thói quen đọc sách cuồng nhiệt; cô chỉ đọc vì thích.
Is compulsive reading common among college students today?
Việc đọc sách cuồng nhiệt có phổ biến trong sinh viên đại học hiện nay không?
Đọc khư khư (compulsive reading) là thuật ngữ mô tả hành vi đọc sách một cách liên tục, không thể kiểm soát và thường kéo dài. Hành vi này có thể được coi là một dạng rối loạn hành vi, tương tự như nghiện. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về phát âm hoặc sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, khái niệm này có thể kèm theo ứng dụng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe tâm lý hơn là tiếng Anh Mỹ.