Bản dịch của từ Computer literate trong tiếng Việt

Computer literate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computer literate(Adjective)

kəmpjˈutɚ lˈɪtɚət
kəmpjˈutɚ lˈɪtɚət
01

Có kỹ năng và kiến thức để sử dụng máy tính hiệu quả.

Having the skills and knowledge to use a computer effectively.

Ví dụ
02

Có khả năng hiểu và làm việc với công nghệ máy tính.

Able to understand and work with computer technology.

Ví dụ
03

Có năng lực về truyền thông kỹ thuật số và xử lý thông tin.

Competent in digital communication and information processing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh