Bản dịch của từ Computer literate trong tiếng Việt
Computer literate

Computer literate (Adjective)
Có kỹ năng và kiến thức để sử dụng máy tính hiệu quả.
Having the skills and knowledge to use a computer effectively.
She is computer literate and can easily navigate the internet.
Cô ấy biết sử dụng máy tính và dễ dàng duyệt internet.
He is not computer literate, so he struggles with online tasks.
Anh ấy không biết sử dụng máy tính, vì vậy anh ấy gặp khó khăn với các nhiệm vụ trực tuyến.
Are you computer literate? Can you troubleshoot software issues independently?
Bạn có biết sử dụng máy tính không? Bạn có thể tự giải quyết các vấn đề phần mềm không?
Có khả năng hiểu và làm việc với công nghệ máy tính.
Able to understand and work with computer technology.
She is computer literate and can troubleshoot software issues easily.
Cô ấy biết sử dụng máy tính và dễ dàng khắc phục sự cố phần mềm.
He is not computer literate, so he struggles with online tasks.
Anh ấy không biết sử dụng máy tính, vì vậy anh ấy gặp khó khăn với các nhiệm vụ trực tuyến.
Are you computer literate enough to build a website from scratch?
Bạn có đủ hiểu biết về máy tính để xây dựng một trang web từ đầu không?
Có năng lực về truyền thông kỹ thuật số và xử lý thông tin.
Competent in digital communication and information processing.
She is computer literate and can easily navigate online platforms.
Cô ấy biết sử dụng máy tính và có thể dễ dàng điều hướng trên các nền tảng trực tuyến.
He is not computer literate, so he struggles with online tasks.
Anh ấy không biết sử dụng máy tính, vì vậy anh ấy gặp khó khăn khi thực hiện các công việc trực tuyến.
Are you computer literate? Can you troubleshoot software issues independently?
Bạn có biết sử dụng máy tính không? Bạn có thể tự giải quyết các vấn đề phần mềm không?
"Computer literate" là cụm từ chỉ khả năng sử dụng máy tính và các công nghệ thông tin một cách thành thạo. Người "computer literate" có thể thao tác với phần mềm, tìm kiếm thông tin và sử dụng Internet hiệu quả. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản này.
Cụm từ "computer literate" xuất phát từ hai thành tố chính: "computer" và "literate". "Computer" có nguồn gốc từ từ Latin "computare", nghĩa là "tính toán", trong khi "literate" đến từ từ Latin "literatus", nghĩa là "đọc và viết". Kể từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả khả năng sử dụng máy tính một cách hiệu quả. Ý nghĩa hiện tại mở rộng để bao hàm không chỉ kiến thức kỹ thuật mà còn bao gồm sự thành thạo trong việc vận dụng công nghệ thông tin trong đời sống hàng ngày.
Thuật ngữ "computer literate" thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục và công việc để mô tả khả năng sử dụng công nghệ máy tính một cách thành thạo. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề giáo dục và kỹ năng nghề nghiệp. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài thi có liên quan đến xu hướng công nghệ hiện đại, yêu cầu người học có khả năng vận dụng thành thạo các công cụ kỹ thuật số trong học tập và làm việc.