Bản dịch của từ Concertinaing trong tiếng Việt
Concertinaing

Concertinaing (Verb)
She enjoys concertinaing at local festivals every summer in Chicago.
Cô ấy thích chơi concertina tại các lễ hội địa phương mỗi mùa hè ở Chicago.
He does not like concertinaing during formal events or gatherings.
Anh ấy không thích chơi concertina trong các sự kiện hoặc buổi gặp mặt chính thức.
Do you enjoy concertinaing at community events like the street fair?
Bạn có thích chơi concertina tại các sự kiện cộng đồng như hội chợ đường phố không?
Concertinaing (Noun)
Một nhạc cụ có sậy tự do có bàn phím và các đòn bẩy bằng kim loại có thể gập lại với nhau theo kiểu ống thổi để tạo ra âm thanh.
A freereed instrument with a keyboard and metal levers that fold together in a bellowslike fashion to produce sound.
The concertinaing created beautiful music at the community festival last Saturday.
Âm thanh từ concertinaing đã tạo ra nhạc đẹp tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They did not enjoy the concertinaing performance during the social gathering.
Họ không thích buổi biểu diễn concertinaing trong buổi gặp mặt xã hội.
Did you hear the concertinaing at the charity event last month?
Bạn đã nghe concertinaing tại sự kiện từ thiện tháng trước chưa?
Họ từ
Concertinaing là một thuật ngữ xuất phát từ động từ "concertina", có nghĩa là làm co lại hoặc gập lại theo cách có thể mở rộng hoặc thu hẹp, thường liên quan đến các vật liệu dễ uốn. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, concertinaing đề cập đến việc thiết kế hoặc sử dụng cấu trúc có khả năng co dãn, như trong các thiết bị công nghiệp hoặc nghệ thuật biểu diễn. Ở anh và mỹ, từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng có thể gặp trong các lĩnh vực kỹ thuật và nghệ thuật.
Từ "concertinaing" có nguồn gốc từ từ "concertina", xuất phát từ tiếng Ý "concertina", có nghĩa là "hợp xướng". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một loại nhạc cụ giống như sáo, sau đó mở rộng để miêu tả hành động gập lại hay co lại giống như tính năng của nhạc cụ này. Hiện tại, "concertinaing" chỉ hành động nén lại hoặc gập lại một cách giãn nở, thể hiện khả năng biến đổi hình dạng trong không gian.
Từ "concertinaing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên môn và kỹ thuật của nó. Trong ngữ cảnh chung, "concertinaing" thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc hoặc kỹ thuật để mô tả quá trình gấp hoặc co lại của vật liệu. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến cơ khí, vật liệu xây dựng hoặc thiết kế sản phẩm.