Bản dịch của từ Concomitant variation trong tiếng Việt

Concomitant variation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concomitant variation (Noun)

kˌɑnkˈɑmətənt vˌɛɹiˈeɪʃən
kˌɑnkˈɑmətənt vˌɛɹiˈeɪʃən
01

Một mối quan hệ trong đó một hiện tượng đi kèm hoặc tương quan với một hiện tượng khác.

A relationship in which one phenomenon accompanies or correlates with another.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nguyên tắc gợi ý rằng hai biến sẽ thay đổi cùng nhau theo cách có thể dự đoán.

A principle that suggests that two variables will change together in a predictable manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tình trạng khi sự thay đổi của một biến đi kèm với sự thay đổi của một biến khác.

The condition when changes in one variable are accompanied by changes in another variable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concomitant variation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concomitant variation

Không có idiom phù hợp