Bản dịch của từ Concourse trong tiếng Việt

Concourse

Noun [U/C]

Concourse (Noun)

kˈɑnkˌɔɹs
kˈɑnkoʊɹs
01

Một đám đông hoặc tập hợp nhiều người.

A crowd or assembly of people.

Ví dụ

The concourse at the concert was lively and excited.

Sân đám đông tại buổi hòa nhạc rất sôi động và phấn khích.

The concourse gathered in the town square for the festival.

Đám đông tập trung tại quảng trường thị trấn để dự lễ hội.

02

Một khu vực rộng mở bên trong hoặc phía trước tòa nhà công cộng.

A large open area inside or in front of a public building.

Ví dụ

The concourse of the shopping mall was bustling with people.

Sảnh của trung tâm thương mại đông người.

The concourse of the train station was crowded with passengers.

Sảnh ga tàu hỏa đông hành khách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concourse

Không có idiom phù hợp