Bản dịch của từ Concourse trong tiếng Việt
Concourse
Noun [U/C]
Concourse (Noun)
kˈɑnkˌɔɹs
kˈɑnkoʊɹs
Ví dụ
The concourse at the concert was lively and excited.
Sân đám đông tại buổi hòa nhạc rất sôi động và phấn khích.
The concourse gathered in the town square for the festival.
Đám đông tập trung tại quảng trường thị trấn để dự lễ hội.
Ví dụ
The concourse of the shopping mall was bustling with people.
Sảnh của trung tâm thương mại đông người.
The concourse of the train station was crowded with passengers.
Sảnh ga tàu hỏa đông hành khách.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Concourse
Không có idiom phù hợp