Bản dịch của từ Concourse trong tiếng Việt
Concourse

Concourse (Noun)
The concourse at the concert was lively and excited.
Sân đám đông tại buổi hòa nhạc rất sôi động và phấn khích.
The concourse gathered in the town square for the festival.
Đám đông tập trung tại quảng trường thị trấn để dự lễ hội.
A concourse of students filled the school auditorium for the event.
Một đám đông học sinh lấp đầy hội trường trường học cho sự kiện.
The concourse of the shopping mall was bustling with people.
Sảnh của trung tâm thương mại đông người.
The concourse of the train station was crowded with passengers.
Sảnh ga tàu hỏa đông hành khách.
The concourse of the airport was filled with travelers and families.
Sảnh sân bay đầy người đi du lịch và gia đình.
Dạng danh từ của Concourse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Concourse | Concourses |
Họ từ
Từ "concourse" có nghĩa là một không gian rộng lớn trong các tòa nhà công cộng, nơi mọi người tụ tập hoặc đi lại, như trong sân bay hoặc ga tàu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "concourse" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến các khu vực rộng lớn hơn trong các công trình kiến trúc. Trong cả hai biến thể, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông công cộng hoặc các sự kiện đông người.
Từ "concourse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concurrere", nghĩa là "chạy lại" hoặc "tụ tập lại". Trong tiếng Latin, "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "currere" nghĩa là "chạy". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển từ việc tụ tập đến những không gian rộng lớn, như hành lang hoặc sảnh, nơi người ta gặp gỡ. Ngày nay, "concourse" thường chỉ các khu vực giao thông đông đúc, như sân bay hoặc ga tàu, nơi mọi người hội tụ và di chuyển cùng nhau.
Từ "concourse" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, nơi mà các thuật ngữ liên quan đến giao thông và kiến trúc có thể được đề cập. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "concourse" thường được sử dụng để chỉ khu vực tập trung đông người, như sảnh đón tại sân bay hoặc ga tàu. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật về quy hoạch đô thị và thiết kế kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp