Bản dịch của từ Conditional probability trong tiếng Việt
Conditional probability
Conditional probability (Noun)
Một thước đo thống kê phản ánh khả năng xảy ra của một sự kiện dưới điều kiện sự kiện khác xảy ra.
A statistical measure that reflects the chance of one event occurring under the condition of another event's occurrence.
Một khái niệm cơ bản trong thống kê và lý thuyết xác suất liên quan đến các khái niệm độc lập và phụ thuộc của các sự kiện.
A fundamental concept in statistics and probability theory linked to the concepts of independence and dependence of events.
Xác suất điều kiện (conditional probability) là xác suất của một sự kiện xảy ra, với điều kiện rằng một sự kiện khác đã xảy ra trước đó. Ký hiệu của xác suất điều kiện là P(A|B), có nghĩa là xác suất A xảy ra khi B đã xảy ra. Trong ngữ cảnh thống kê, xác suất điều kiện cho phép phân tích mối quan hệ giữa các biến. Từ này được sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp