Bản dịch của từ Conditional probability trong tiếng Việt
Conditional probability
Conditional probability (Noun)
Conditional probability helps us understand social behaviors in different situations.
Xác suất điều kiện giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội trong các tình huống khác nhau.
Many people do not grasp conditional probability in social studies.
Nhiều người không hiểu xác suất điều kiện trong các nghiên cứu xã hội.
What is the role of conditional probability in analyzing social trends?
Vai trò của xác suất điều kiện trong việc phân tích xu hướng xã hội là gì?
Một thước đo thống kê phản ánh khả năng xảy ra của một sự kiện dưới điều kiện sự kiện khác xảy ra.
A statistical measure that reflects the chance of one event occurring under the condition of another event's occurrence.
Conditional probability helps understand social behavior in large groups.
Xác suất có điều kiện giúp hiểu hành vi xã hội trong các nhóm lớn.
Conditional probability does not always predict individual actions accurately.
Xác suất có điều kiện không luôn dự đoán hành động cá nhân chính xác.
What is the conditional probability of friendship in social networks like Facebook?
Xác suất có điều kiện về tình bạn trong các mạng xã hội như Facebook là gì?
Một khái niệm cơ bản trong thống kê và lý thuyết xác suất liên quan đến các khái niệm độc lập và phụ thuộc của các sự kiện.
A fundamental concept in statistics and probability theory linked to the concepts of independence and dependence of events.
Conditional probability helps understand social behavior in various communities.
Xác suất có điều kiện giúp hiểu hành vi xã hội trong các cộng đồng.
Conditional probability does not apply to completely independent social events.
Xác suất có điều kiện không áp dụng cho các sự kiện xã hội độc lập hoàn toàn.
What is the role of conditional probability in social research studies?
Vai trò của xác suất có điều kiện trong các nghiên cứu xã hội là gì?
Xác suất điều kiện (conditional probability) là xác suất của một sự kiện xảy ra, với điều kiện rằng một sự kiện khác đã xảy ra trước đó. Ký hiệu của xác suất điều kiện là P(A|B), có nghĩa là xác suất A xảy ra khi B đã xảy ra. Trong ngữ cảnh thống kê, xác suất điều kiện cho phép phân tích mối quan hệ giữa các biến. Từ này được sử dụng giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp