Bản dịch của từ Condo trong tiếng Việt

Condo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Condo (Noun)

kˈɑndoʊ
kˈɑndoʊ
01

(mỹ, canada, philippines) cắt ghép chung cư.

(us, canada, philippines) clipping of condominium.

Ví dụ

Living in a condo offers amenities like a pool and gym.

Sống trong một căn hộ có các tiện nghi như hồ bơi và phòng tập thể dục.

Many young professionals prefer condos for their convenience and security.

Nhiều chuyên gia trẻ thích các căn hộ vì sự tiện lợi và an ninh.

The condo association organizes events for residents to socialize.

Hiệp hội chung cư tổ chức các sự kiện để cư dân giao lưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/condo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Condo

Không có idiom phù hợp