Bản dịch của từ Condo trong tiếng Việt
Condo

Condo (Noun)
(mỹ, canada, philippines) cắt ghép chung cư.
(us, canada, philippines) clipping of condominium.
Living in a condo offers amenities like a pool and gym.
Sống trong một căn hộ có các tiện nghi như hồ bơi và phòng tập thể dục.
Many young professionals prefer condos for their convenience and security.
Nhiều chuyên gia trẻ thích các căn hộ vì sự tiện lợi và an ninh.
The condo association organizes events for residents to socialize.
Hiệp hội chung cư tổ chức các sự kiện để cư dân giao lưu.
Họ từ
Căn hộ chung cư (tiếng Anh: condo) là một loại hình bất động sản thuộc sở hữu của cá nhân nhưng nằm trong một tòa nhà lớn, thường có nhiều tiện ích chung như hồ bơi, phòng tập thể dục. Từ "condo" có nguồn gốc từ "condominium", dùng rộng rãi ở Mỹ và Canada. Ở Anh, thuật ngữ thường được sử dụng hơn là "flat" hay "apartment", dù cả hai biểu thị ý nghĩa tương tự, nhưng "flat" thường chỉ các căn hộ nhỏ và đơn giản.
Từ "condo" xuất phát từ cụm từ "condominium", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "condominium", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng chung" và "dominium" có nghĩa là "quyền sở hữu". Thuật ngữ này ra đời vào thế kỷ 19 tại Mỹ, để chỉ hình thức sở hữu chung các đơn vị nhà ở nhưng vẫn đảm bảo quyền sở hữu riêng biệt. Hiện nay, "condo" thường được sử dụng để chỉ các căn hộ thuộc loại hình sở hữu chung, phản ánh bản chất hợp tác trong việc quản lý và sở hữu tài sản.
Từ "condo" (viết tắt của condominium) thường xuất hiện với tần suất cao trong phần nói và viết của IELTS, nhất là trong các chủ đề liên quan đến bất động sản, nhà ở và xu hướng sống đô thị. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để chỉ một loại hình nhà ở chung cư, mang nghĩa liên quan đến quyền sở hữu và quản lý tài sản. Nó cũng thường xuất hiện trong các bài thuyết trình về phát triển đô thị và lựa chọn nhà ở trong các thành phố lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp