Bản dịch của từ Coney trong tiếng Việt

Coney

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coney (Noun)

kˈoʊni
kˈoʊni
01

Một loài cá mú nhỏ được tìm thấy ở bờ biển phía tây đại tây dương nhiệt đới, với màu sắc đa dạng.

A small grouper fish found on the coasts of the tropical western atlantic with variable coloration.

Ví dụ

Coney fish are popular in tropical coastal regions like Florida.

Cá coney rất phổ biến ở các vùng ven biển nhiệt đới như Florida.

Coney fish do not thrive in cold waters or northern regions.

Cá coney không phát triển tốt ở vùng nước lạnh hoặc miền bắc.

Are coney fish commonly found in the Caribbean Sea?

Cá coney có thường được tìm thấy ở Biển Caribbean không?

02

Một con thỏ.

A rabbit.

Ví dụ

The coney is often seen in urban parks during spring.

Coney thường được nhìn thấy trong công viên đô thị vào mùa xuân.

Many people do not know that a coney is a type of rabbit.

Nhiều người không biết rằng coney là một loại thỏ.

Is the coney popular in social media posts about pets?

Coney có phổ biến trong các bài đăng truyền thông xã hội về thú cưng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coney/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coney

Không có idiom phù hợp