Bản dịch của từ Coney trong tiếng Việt
Coney

Coney (Noun)
Coney fish are popular in tropical coastal regions like Florida.
Cá coney rất phổ biến ở các vùng ven biển nhiệt đới như Florida.
Coney fish do not thrive in cold waters or northern regions.
Cá coney không phát triển tốt ở vùng nước lạnh hoặc miền bắc.
Are coney fish commonly found in the Caribbean Sea?
Cá coney có thường được tìm thấy ở Biển Caribbean không?
Một con thỏ.
A rabbit.
The coney is often seen in urban parks during spring.
Coney thường được nhìn thấy trong công viên đô thị vào mùa xuân.
Many people do not know that a coney is a type of rabbit.
Nhiều người không biết rằng coney là một loại thỏ.
Is the coney popular in social media posts about pets?
Coney có phổ biến trong các bài đăng truyền thông xã hội về thú cưng không?
Họ từ
Coney, trong tiếng Anh, chỉ về loài thỏ nhỏ, thường sống ở những vùng đất cỏ và rừng cây. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "conil" và được sử dụng chủ yếu trong văn hóa cổ điển và văn học. Trong tiếng Anh Anh, "coney" đôi khi được dùng để chỉ thịt thỏ, trong khi tiếng Anh Mỹ không sử dụng từ này phổ biến và thường dùng "rabbit" để chỉ loài vật này. Sự khác biệt trong cách sử dụng phản ánh sự thay đổi ngữ nghĩa và thói quen ngôn ngữ giữa hai biến thể.
Từ "coney" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cuniculus", có nghĩa là "thỏ" hoặc "chuột đồng". Trong tiếng Pháp cổ, "conil" cũng chỉ đến động vật có lông như thỏ. Sự chuyển hóa ngữ nghĩa của "coney" từ động vật sang chỉ các đặc điểm của nó cho thấy sự kết nối văn hóa trong chế độ ăn uống và sinh thái. Ngày nay, "coney" thường được dùng để chỉ thịt thỏ hoặc một loại bánh sandwich phổ biến, thể hiện sự phát triển và biến đổi trong ngữ nghĩa.
Từ "coney" trong tiếng Anh có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất từ ít gặp trong ngữ cảnh học thuật và đời sống hàng ngày. "Coney" thường chỉ ra loài thỏ hoặc động vật tương tự, và thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc các văn bản mô tả về động vật hoang dã. Trong các cuộc hội thoại bình thường, từ này hiếm khi được sử dụng, chủ yếu trong các ngữ cảnh cụ thể như ẩm thực hoặc bảo tồn động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp