Bản dịch của từ Confounding variable trong tiếng Việt
Confounding variable
Noun [U/C]

Confounding variable (Noun)
kənfˈaʊndɨŋ vˈɛɹiəbəl
kənfˈaʊndɨŋ vˈɛɹiəbəl
01
Một biến có ảnh hưởng đến cả biến phụ thuộc và biến độc lập, dẫn đến sự liên kết sai giữa chúng.
A variable that influences both the dependent variable and independent variable, leading to a false association between them.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một biến có thể làm mờ tác động của biến độc lập lên biến phụ thuộc trong một thí nghiệm.
A variable that can obscure the effect of the independent variable on the dependent variable in an experiment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Confounding variable
Không có idiom phù hợp