Bản dịch của từ Considerable debate trong tiếng Việt
Considerable debate

Considerable debate (Noun)
Một cuộc thảo luận hoặc tranh luận về một chủ đề cụ thể.
A discussion or argument about a particular topic.
There is considerable debate about climate change effects on social justice.
Có nhiều tranh luận về tác động của biến đổi khí hậu đến công bằng xã hội.
There isn't considerable debate regarding the importance of education in society.
Không có nhiều tranh luận về tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội.
Is there considerable debate on immigration policies affecting social integration?
Có nhiều tranh luận về chính sách nhập cư ảnh hưởng đến sự hội nhập xã hội không?
Hành động cân nhắc các quan điểm hoặc ý kiến khác nhau.
The action of deliberating over different viewpoints or opinions.
There is considerable debate about climate change in the community meetings.
Có nhiều tranh luận về biến đổi khí hậu trong các cuộc họp cộng đồng.
There isn't considerable debate on the importance of education in society.
Không có nhiều tranh luận về tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội.
Is there considerable debate regarding healthcare policies in the upcoming elections?
Có nhiều tranh luận về chính sách y tế trong cuộc bầu cử sắp tới không?
The considerable debate on climate change occurred last week in Washington.
Cuộc tranh luận đáng kể về biến đổi khí hậu diễn ra tuần trước ở Washington.
There was no considerable debate about the new social policy last month.
Không có cuộc tranh luận đáng kể nào về chính sách xã hội mới tháng trước.
Is there a considerable debate regarding social media's impact on youth?
Có cuộc tranh luận đáng kể nào về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh thiếu niên không?
Cụm từ "considerable debate" ám chỉ một cuộc tranh luận rộng rãi và sâu sắc về một vấn đề cụ thể, thường liên quan đến các quan điểm trái ngược nhau. Trong tiếng Anh, cách dùng chung của cụm từ này là tương tự cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, đặc biệt ở âm sắc và nhịp điệu. Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn kiện học thuật và nghiên cứu để chỉ rõ rằng vấn đề đang được mổ xẻ và phân tích dưới nhiều góc độ khác nhau.