Bản dịch của từ Considerable effort trong tiếng Việt
Considerable effort

Considerable effort (Noun)
Many volunteers made a considerable effort for the community cleanup last Saturday.
Nhiều tình nguyện viên đã nỗ lực đáng kể cho buổi dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.
She did not put in a considerable effort during the charity event.
Cô ấy đã không nỗ lực đáng kể trong sự kiện từ thiện.
Did the team make a considerable effort to support local families?
Đội đã nỗ lực đáng kể để hỗ trợ các gia đình địa phương chưa?
Many volunteers made a considerable effort during the charity event last year.
Nhiều tình nguyện viên đã nỗ lực đáng kể trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
The students did not show considerable effort in their community service projects.
Các sinh viên không thể hiện nỗ lực đáng kể trong các dự án phục vụ cộng đồng.
Did the organization receive considerable effort from local residents this month?
Liệu tổ chức có nhận được nỗ lực đáng kể từ cư dân địa phương tháng này không?
Many volunteers made considerable effort to clean the local park last weekend.
Nhiều tình nguyện viên đã nỗ lực đáng kể để dọn dẹp công viên địa phương cuối tuần trước.
The community did not show considerable effort in organizing the charity event.
Cộng đồng không nỗ lực đáng kể trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
Did the students put in considerable effort for the social project presentation?
Các sinh viên có nỗ lực đáng kể cho bài thuyết trình dự án xã hội không?
Cụm từ "considerable effort" đề cập đến nỗ lực lớn lao hoặc đáng kể để đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ. Trong tiếng Anh, "considerable" có nghĩa là quan trọng và đáng chú ý, trong khi "effort" chỉ hành động nỗ lực. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa các phương ngữ, nhưng ý nghĩa và ứng dụng chủ yếu vẫn tương đồng.