Bản dịch của từ Considerable effort trong tiếng Việt

Considerable effort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Considerable effort (Noun)

kənsˈɪdɚəbəl ˈɛfɚt
kənsˈɪdɚəbəl ˈɛfɚt
01

Một lượng năng lượng thể chất hoặc tinh thần đáng kể được bỏ vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động.

A significant amount of physical or mental energy put into a task or activity.

Ví dụ

Many volunteers made a considerable effort for the community cleanup last Saturday.

Nhiều tình nguyện viên đã nỗ lực đáng kể cho buổi dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.

She did not put in a considerable effort during the charity event.

Cô ấy đã không nỗ lực đáng kể trong sự kiện từ thiện.

Did the team make a considerable effort to support local families?

Đội đã nỗ lực đáng kể để hỗ trợ các gia đình địa phương chưa?

02

Một nỗ lực để đạt được điều gì đó, thường đòi hỏi sự kiên trì.

An attempt to achieve something, typically requiring perseverance.

Ví dụ

Many volunteers made a considerable effort during the charity event last year.

Nhiều tình nguyện viên đã nỗ lực đáng kể trong sự kiện từ thiện năm ngoái.

The students did not show considerable effort in their community service projects.

Các sinh viên không thể hiện nỗ lực đáng kể trong các dự án phục vụ cộng đồng.

Did the organization receive considerable effort from local residents this month?

Liệu tổ chức có nhận được nỗ lực đáng kể từ cư dân địa phương tháng này không?

03

Sự nỗ lực của năng lượng thể chất hoặc tinh thần để làm một cái gì đó.

The exertion of physical or mental energy to do something.

Ví dụ

Many volunteers made considerable effort to clean the local park last weekend.

Nhiều tình nguyện viên đã nỗ lực đáng kể để dọn dẹp công viên địa phương cuối tuần trước.

The community did not show considerable effort in organizing the charity event.

Cộng đồng không nỗ lực đáng kể trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Did the students put in considerable effort for the social project presentation?

Các sinh viên có nỗ lực đáng kể cho bài thuyết trình dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/considerable effort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Considerable effort

Không có idiom phù hợp