Bản dịch của từ Constant nagging trong tiếng Việt

Constant nagging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constant nagging (Noun)

kˈɑnstənt nˈæɡɨŋ
kˈɑnstənt nˈæɡɨŋ
01

Hành động liên tục làm phiền hoặc chỉ trích ai đó.

The act of persistently bothering or criticizing someone.

Ví dụ

Her constant nagging about my diet annoys me every day.

Sự phàn nàn không ngừng của cô ấy về chế độ ăn của tôi làm tôi khó chịu mỗi ngày.

I do not appreciate his constant nagging about my social life.

Tôi không đánh giá cao sự phàn nàn không ngừng của anh ấy về đời sống xã hội của tôi.

Is constant nagging a common issue in many friendships?

Liệu sự phàn nàn không ngừng có phải là vấn đề phổ biến trong nhiều tình bạn không?

02

Một trường hợp của những phàn nàn hoặc yêu cầu lặp đi lặp lại.

An instance of repeated complaints or demands.

Ví dụ

Her constant nagging about recycling annoys everyone in the community.

Sự phàn nàn liên tục của cô ấy về việc tái chế làm phiền mọi người trong cộng đồng.

The constant nagging from my friends does not help my motivation.

Sự phàn nàn liên tục từ bạn bè không giúp ích cho động lực của tôi.

Is constant nagging effective in changing people's behavior in society?

Liệu sự phàn nàn liên tục có hiệu quả trong việc thay đổi hành vi của mọi người trong xã hội không?

03

Cảm giác lo âu liên tục về một điều gì đó.

A persistent feeling or anxiety about something.

Ví dụ

Her constant nagging about climate change worries many young people today.

Sự lo lắng liên tục của cô ấy về biến đổi khí hậu khiến nhiều người trẻ lo lắng.

I don't feel constant nagging about my social responsibilities anymore.

Tôi không còn cảm thấy lo lắng liên tục về trách nhiệm xã hội nữa.

Is constant nagging about social issues necessary for change?

Liệu sự lo lắng liên tục về các vấn đề xã hội có cần thiết cho sự thay đổi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Constant nagging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constant nagging

Không có idiom phù hợp