Bản dịch của từ Constitutional government trong tiếng Việt

Constitutional government

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constitutional government (Noun)

kɑnstɪtˈuʃənl gˈʌvəɹnmnt
kɑnstɪtˈuʃənl gˈʌvəɹnmnt
01

Một chính phủ chịu sự quản lý của hiến pháp.

A government that is subject to the authority of a constitution

Ví dụ

The United States has a constitutional government that protects citizens' rights.

Hoa Kỳ có một chính phủ hiến pháp bảo vệ quyền của công dân.

Many countries do not have a constitutional government, leading to instability.

Nhiều quốc gia không có chính phủ hiến pháp, dẫn đến bất ổn.

Does Canada operate under a constitutional government with clear laws?

Canada có hoạt động dưới một chính phủ hiến pháp với các luật rõ ràng không?

02

Một hình thức chính phủ trong đó hiến pháp đóng vai trò là luật cao nhất.

A form of government in which a constitution serves as the highest law

Ví dụ

A constitutional government ensures citizens' rights are protected by law.

Một chính phủ hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân được bảo vệ theo luật.

The United States does not have a constitutional government in all states.

Hoa Kỳ không có chính phủ hiến pháp ở tất cả các bang.

Is a constitutional government necessary for social stability in Vietnam?

Liệu một chính phủ hiến pháp có cần thiết cho sự ổn định xã hội ở Việt Nam không?

03

Một hệ thống quản trị đặc trưng bởi việc hạn chế quyền lực và thiết lập các quyền cơ bản.

A system of governance characterized by the limitation of powers and the establishment of fundamental rights

Ví dụ

The United States has a constitutional government that protects individual freedoms.

Hoa Kỳ có một chính phủ hiến pháp bảo vệ các quyền tự do cá nhân.

Many countries do not have a constitutional government to limit power.

Nhiều quốc gia không có chính phủ hiến pháp để hạn chế quyền lực.

Does every democratic nation have a constitutional government in place?

Có phải mọi quốc gia dân chủ đều có chính phủ hiến pháp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constitutional government/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constitutional government

Không có idiom phù hợp