Bản dịch của từ Construction drawing trong tiếng Việt

Construction drawing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Construction drawing (Noun)

kənstɹˈʌkʃən dɹˈɔɨŋ
kənstɹˈʌkʃən dɹˈɔɨŋ
01

Một biểu diễn chi tiết của một tòa nhà hoặc cấu trúc, được sử dụng cho mục đích xây dựng.

A detailed representation of a building or structure, used for construction purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kế hoạch hình ảnh mô tả các thông số kỹ thuật và hướng dẫn cho việc lắp ráp một dự án xây dựng.

A visual plan that illustrates specifications and instructions for the assembly of a construction project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại bản vẽ cung cấp thông tin về thiết kế, kích thước và vật liệu của một dự án.

A type of drawing that provides information about the design, dimensions, and materials of a project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Construction drawing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Construction drawing

Không có idiom phù hợp