Bản dịch của từ Consultants trong tiếng Việt
Consultants

Consultants (Noun)
Một người cung cấp lời khuyên chuyên môn một cách chuyên nghiệp.
A person who provides expert advice professionally.
Many consultants help cities improve their social services effectively.
Nhiều chuyên gia tư vấn giúp các thành phố cải thiện dịch vụ xã hội.
Not all consultants understand the complexities of social issues.
Không phải tất cả chuyên gia tư vấn đều hiểu những phức tạp của vấn đề xã hội.
Do consultants play a significant role in social development projects?
Các chuyên gia tư vấn có đóng vai trò quan trọng trong các dự án phát triển xã hội không?
Dạng danh từ của Consultants (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consultant | Consultants |
Consultants (Verb)
Đưa ra lời khuyên chuyên nghiệp cho (ai đó) trong một lĩnh vực cụ thể.
Give professional advice to someone in a particular area.
Consultants help communities improve their social services effectively.
Các chuyên gia tư vấn giúp cộng đồng cải thiện dịch vụ xã hội hiệu quả.
Consultants do not ignore the needs of marginalized groups.
Các chuyên gia tư vấn không bỏ qua nhu cầu của các nhóm thiệt thòi.
Do consultants provide advice on social equality programs?
Các chuyên gia tư vấn có cung cấp lời khuyên về các chương trình bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Thuật ngữ "consultants" chỉ những chuyên gia hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ tư vấn cho cá nhân hoặc tổ chức nhằm giải quyết các vấn đề, cải thiện hiệu suất hoặc phát triển chiến lược. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt về cách viết, nhưng có thể có nhấn mạnh khác nhau trong phát âm. Từ "consultants" thường được dùng trong các lĩnh vực như kinh doanh, y tế và công nghệ thông tin.
Từ "consultants" xuất phát từ động từ Latin "consultare", có nghĩa là "thảo luận, xem xét". "Consultare" là dạng diễn xuất của từ "consulere", mang nghĩa "hỏi ý kiến" hay "tư vấn". Từ thế kỷ 15, "consultant" được dùng để chỉ những người chuyên cung cấp lời khuyên, đánh giá trong nhiều lĩnh vực, từ thương mại đến y tế. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên kết với chức năng tư vấn, hỗ trợ ra quyết định cho cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "consultants" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi thường đề cập đến lĩnh vực kinh doanh và quản lý. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tư vấn chuyên nghiệp, nơi những cá nhân hoặc tổ chức chuyên cung cấp kiến thức chuyên ngành nhằm hỗ trợ quyết định cho khách hàng. Từ này phản ánh vai trò quan trọng của chuyên gia trong việc đưa ra giải pháp và chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

