Bản dịch của từ Consumed trong tiếng Việt
Consumed

Consumed (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của tiêu thụ.
Past tense and past participle of consume.
Many resources were consumed during the community event last Saturday.
Nhiều tài nguyên đã được tiêu thụ trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
People did not consume too much food at the charity dinner.
Mọi người đã không tiêu thụ quá nhiều thức ăn tại bữa tối từ thiện.
Did the volunteers consume all the supplies for the outreach program?
Các tình nguyện viên đã tiêu thụ hết tất cả các vật dụng cho chương trình tiếp cận chưa?
Dạng động từ của Consumed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consuming |
Họ từ
Từ "consumed" là dạng quá khứ của động từ "consume", có nghĩa là tiêu thụ hoặc sử dụng một cách triệt để. Trong ngữ cảnh kinh tế và xã hội, từ này thường ám chỉ hành động tiêu thụ hàng hóa hoặc dịch vụ. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "consumed" được sử dụng đồng nhất, nhưng cách phát âm có sự khác biệt; người Anh thường có âm 'u' kéo dài hơn. Trong văn viết, cách dùng không khác biệt, nhưng văn phong có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa.
Từ "consumed" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "consumere", trong đó "con-" có nghĩa là "hoàn toàn" và "sumere" có nghĩa là "lấy". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến hành động tiêu thụ hoặc sử dụng một cách triệt để. Qua thời gian, "consumed" đã phát triển để chỉ việc tiêu thụ, sử dụng hoặc lãng phí tài nguyên, thực phẩm hoặc thời gian. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh tế đến tâm lý học, phản ánh sự tác động và nhu cầu của con người đối với môi trường và tài nguyên.
Từ "consumed" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về tiêu thụ thực phẩm, năng lượng và tài nguyên. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các nội dung liên quan đến kinh tế, môi trường và sức khỏe. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về thói quen tiêu dùng hay phân tích tác động của việc tiêu thụ đến hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



