Bản dịch của từ Consumes trong tiếng Việt
Consumes

Consumes (Verb)
The average American consumes about 2,500 calories daily.
Người Mỹ trung bình tiêu thụ khoảng 2.500 calo mỗi ngày.
She does not consume alcohol at social events.
Cô ấy không tiêu thụ rượu tại các sự kiện xã hội.
How much energy does a city consume each year?
Một thành phố tiêu thụ bao nhiêu năng lượng mỗi năm?
She consumes social media content every day for news updates.
Cô ấy sử dụng nội dung mạng xã hội mỗi ngày để cập nhật tin tức.
He does not consume negative comments on his posts.
Anh ấy không chú ý đến những bình luận tiêu cực trên bài viết của mình.
Do you consume any social events regularly with friends?
Bạn có tham gia bất kỳ sự kiện xã hội nào thường xuyên với bạn bè không?
Many people consumes coffee daily for social gatherings and conversations.
Nhiều người tiêu thụ cà phê hàng ngày cho các buổi gặp gỡ xã hội.
She does not consumes alcohol at social events to stay healthy.
Cô ấy không tiêu thụ rượu tại các sự kiện xã hội để giữ sức khỏe.
What kind of food do people consumes at social parties?
Mọi người tiêu thụ loại thực phẩm nào tại các bữa tiệc xã hội?
Dạng động từ của Consumes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consuming |
Họ từ
"Consumes" là dạng động từ hiện tại đơn số nhiều của "consume", có nghĩa là tiêu thụ hoặc sử dụng một thứ gì đó, chẳng hạn như thực phẩm, tài nguyên hoặc thông tin. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như tiêu thụ năng lượng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa, nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh kinh doanh hoặc công nghệ. Phát âm có phần khác biệt, với âm "u" trong tiếng Anh Anh thường nghe rõ hơn.
Từ "consumes" có nguồn gốc từ động từ Latin "consumere", bao gồm tiền tố "con-" (có nghĩa là "together") và động từ "sumere" (có nghĩa là "lấy" hoặc "tiêu thụ"). Nguyên gốc của từ này thể hiện hành động tiêu thụ hoặc sử dụng tài nguyên một cách đồng bộ. Qua thời gian, "consumes" đã mở rộng ý nghĩa để không chỉ ám chỉ việc tiêu thụ vật chất mà còn diễn tả việc hấp thụ kiến thức hoặc cảm xúc, liên kết chặt chẽ với khái niệm về sự tiêu hao hoặc xâm chiếm.
Từ "consumes" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về tiêu thụ tài nguyên, thực phẩm, hoặc năng lượng, phản ánh các chủ đề liên quan đến môi trường và sức khỏe. Ngoài ra, "consumes" cũng thường gặp trong các bối cảnh đời sống hàng ngày khi bàn luận về thói quen tiêu dùng hoặc ảnh hưởng của việc tiêu thụ đến kinh tế và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



