Bản dịch của từ Contagion effect trong tiếng Việt
Contagion effect

Contagion effect (Noun)
The contagion effect impacted many countries during the 2008 financial crisis.
Hiệu ứng lây lan đã ảnh hưởng đến nhiều quốc gia trong cuộc khủng hoảng tài chính 2008.
The contagion effect does not only affect developing nations.
Hiệu ứng lây lan không chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia đang phát triển.
How does the contagion effect influence global markets during crises?
Hiệu ứng lây lan ảnh hưởng như thế nào đến thị trường toàn cầu trong khủng hoảng?
Contagion effect (Phrase)
The financial crisis in the US had a contagion effect globally.
Cuộc khủng hoảng tài chính ở Mỹ đã tác động lan rộng toàn cầu.
The pandemic highlighted the contagion effect of misinformation on social media.
Đại dịch đã làm nổi bật tác động lan truyền của thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
The rise of online hate speech can have a contagion effect on society.
Sự gia tăng của lời lẽ thù ghét trực tuyến có thể tác động lan truyền đến xã hội.
Hiệu ứng lây lan (contagion effect) là khái niệm trong tâm lý học, xã hội học và kinh tế học, chỉ hiện tượng mà hành vi, cảm xúc hoặc ý tưởng của một cá nhân có thể lan tỏa và ảnh hưởng đến những người xung quanh. Hiệu ứng này có thể quan sát trong bối cảnh như dịch bệnh, sự lan tỏa trên mạng xã hội hoặc tài chính, nơi mà hành động của một cá nhân có thể dẫn đến phản ứng tập thể. Không có sự phân biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách sử dụng và nghĩa của thuật ngữ này, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và cách nhấn mạnh trong phát âm.
Thuật ngữ "contagion" xuất phát từ tiếng Latin "contagio", có nghĩa là sự lây lan hoặc sự truyền nhiễm. Các thành phần của từ, "contingere" (đụng chạm, tiếp xúc) và "agere" (hành động), nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự tiếp xúc và hiệu ứng lây lan. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả sự lây lan của bệnh tật. Hiện nay, "contagion effect" được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực tâm lý học và kinh tế để chỉ sự lan truyền cảm xúc, hành vi hoặc thông tin giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Thuật ngữ "contagion effect" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến khoa học xã hội và tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "contagion effect" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng lan tỏa hành vi hoặc cảm xúc giữa các cá nhân trong nhóm hoặc cộng đồng, chẳng hạn như trong tiếp thị hoặc nghiên cứu về hành vi xã hội. Từ này có tầm quan trọng trong việc phân tích các cơ chế tác động của môi trường xã hội lên quyết định và thái độ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp