Bản dịch của từ Contagion effect trong tiếng Việt

Contagion effect

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contagion effect (Noun)

01

Sự lan rộng của khủng hoảng kinh tế hoặc hoảng loạn tài chính từ nước này sang nước khác.

The spread of economic crisis or financial panic from one country to another.

Ví dụ

The contagion effect impacted many countries during the 2008 financial crisis.

Hiệu ứng lây lan đã ảnh hưởng đến nhiều quốc gia trong cuộc khủng hoảng tài chính 2008.

The contagion effect does not only affect developing nations.

Hiệu ứng lây lan không chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia đang phát triển.

How does the contagion effect influence global markets during crises?

Hiệu ứng lây lan ảnh hưởng như thế nào đến thị trường toàn cầu trong khủng hoảng?

Contagion effect (Phrase)

01

Tình huống trong đó một cú sốc ở một quốc gia lan truyền nhanh chóng sang các quốc gia khác thông qua nhiều kênh khác nhau.

A situation in which a shock in one country spreads rapidly to others through various channels.

Ví dụ

The financial crisis in the US had a contagion effect globally.

Cuộc khủng hoảng tài chính ở Mỹ đã tác động lan rộng toàn cầu.

The pandemic highlighted the contagion effect of misinformation on social media.

Đại dịch đã làm nổi bật tác động lan truyền của thông tin sai lệch trên mạng xã hội.

The rise of online hate speech can have a contagion effect on society.

Sự gia tăng của lời lẽ thù ghét trực tuyến có thể tác động lan truyền đến xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contagion effect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contagion effect

Không có idiom phù hợp