Bản dịch của từ Container load trong tiếng Việt
Container load

Container load (Noun)
The container load arrived at the charity on Tuesday morning.
Lô hàng trong container đã đến tổ chức từ thiện vào sáng thứ Ba.
The container load did not include any food supplies this time.
Lô hàng trong container lần này không bao gồm bất kỳ thực phẩm nào.
Did the container load for the shelter meet the requirements?
Lô hàng trong container cho nơi trú ẩn có đáp ứng yêu cầu không?
The container load for this shipment is 20 tons of rice.
Khối lượng hàng trong container cho lô hàng này là 20 tấn gạo.
The container load does not exceed the standard limit of 30 tons.
Khối lượng hàng trong container không vượt quá giới hạn tiêu chuẩn 30 tấn.
What is the container load for the shipment to Vietnam?
Khối lượng hàng trong container cho lô hàng gửi đến Việt Nam là bao nhiêu?
The container load for charity reached 1,000 kilograms this month.
Khối lượng hàng hóa cho từ thiện đạt 1.000 kilogam trong tháng này.
The container load did not arrive on time for the event.
Khối lượng hàng hóa không đến kịp cho sự kiện.
Did the container load include donations from local businesses?
Khối lượng hàng hóa có bao gồm các khoản quyên góp từ doanh nghiệp địa phương không?