Bản dịch của từ Container load trong tiếng Việt

Container load

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Container load (Noun)

kəntˈeɪnɚ lˈoʊd
kəntˈeɪnɚ lˈoʊd
01

Một lượng hàng hóa hoặc hàng hóa được vận chuyển trong một container vận tải tiêu chuẩn.

A quantity of goods or cargo that is carried in a standard shipping container.

Ví dụ

The container load arrived at the charity on Tuesday morning.

Lô hàng trong container đã đến tổ chức từ thiện vào sáng thứ Ba.

The container load did not include any food supplies this time.

Lô hàng trong container lần này không bao gồm bất kỳ thực phẩm nào.

Did the container load for the shelter meet the requirements?

Lô hàng trong container cho nơi trú ẩn có đáp ứng yêu cầu không?

02

Số lượng tối đa hàng hóa mà một container vận tải có thể chứa.

The maximum amount of cargo that a shipping container can hold.

Ví dụ

The container load for this shipment is 20 tons of rice.

Khối lượng hàng trong container cho lô hàng này là 20 tấn gạo.

The container load does not exceed the standard limit of 30 tons.

Khối lượng hàng trong container không vượt quá giới hạn tiêu chuẩn 30 tấn.

What is the container load for the shipment to Vietnam?

Khối lượng hàng trong container cho lô hàng gửi đến Việt Nam là bao nhiêu?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong logistics để mô tả việc tải hàng hóa vào một container để vận chuyển.

A term used in logistics to describe the loading of goods into a container for transport.

Ví dụ

The container load for charity reached 1,000 kilograms this month.

Khối lượng hàng hóa cho từ thiện đạt 1.000 kilogam trong tháng này.

The container load did not arrive on time for the event.

Khối lượng hàng hóa không đến kịp cho sự kiện.

Did the container load include donations from local businesses?

Khối lượng hàng hóa có bao gồm các khoản quyên góp từ doanh nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/container load/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Container load

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.