Bản dịch của từ Conte trong tiếng Việt

Conte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conte (Noun)

kˈɔntei
kɑŋt
01

Một loại bút chì màu cứng, không có dầu mỡ được sử dụng làm chất liệu cho tác phẩm nghệ thuật.

A kind of hard, grease-free crayon used as a medium for artwork.

Ví dụ

The artist used conte to create a portrait of the model.

Nghệ sĩ đã sử dụng conte để tạo ra một bức chân dung của người mẫu.

The art class provided students with conte for their drawings.

Lớp nghệ thuật cung cấp cho học sinh conte cho các bức vẽ của họ.

The art store sells various colors of conte for different projects.

Cửa hàng nghệ thuật bán nhiều màu sắc khác nhau của conte cho các dự án khác nhau.

02

Truyện ngắn là một hình thức sáng tác văn học.

A short story as a form of literary composition.

Ví dụ

The conte about friendship touched the hearts of many readers.

Cuộc thi về tình bạn đã chạm đến trái tim của nhiều độc giả.

She wrote a conte inspired by the struggles of the working class.

Cô viết một cuộc tranh luận lấy cảm hứng từ cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân.

The conte competition at the local library attracted talented writers.

Cuộc thi tranh tại thư viện địa phương đã thu hút các nhà văn tài năng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conte

Không có idiom phù hợp