Bản dịch của từ Contingency question trong tiếng Việt

Contingency question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contingency question (Noun)

kəntˈɪndʒənsi kwˈɛstʃən
kəntˈɪndʒənsi kwˈɛstʃən
01

Một câu hỏi phụ thuộc vào một điều kiện hoặc tình huống.

A question that is dependent on a condition or situation.

Ví dụ

The survey included a contingency question about income level and social status.

Khảo sát bao gồm một câu hỏi phụ thuộc về mức thu nhập và địa vị xã hội.

They did not ask a contingency question regarding family size in the study.

Họ không đặt câu hỏi phụ thuộc nào về kích thước gia đình trong nghiên cứu.

Is there a contingency question based on employment status in the interview?

Có câu hỏi phụ thuộc nào dựa trên tình trạng việc làm trong buổi phỏng vấn không?

02

Một câu hỏi được hỏi trong khảo sát hoặc nghiên cứu có thể thay đổi dựa trên các câu trả lời đã cho.

A question asked in a survey or research that may change based on responses given.

Ví dụ

The survey included a contingency question about social media usage habits.

Khảo sát bao gồm một câu hỏi phụ về thói quen sử dụng mạng xã hội.

They did not include a contingency question in the social research.

Họ không bao gồm câu hỏi phụ nào trong nghiên cứu xã hội.

What is the purpose of the contingency question in this survey?

Mục đích của câu hỏi phụ trong khảo sát này là gì?

03

Một loại câu hỏi đề cập đến các hoàn cảnh hoặc kịch bản tiềm năng.

A type of question that addresses potential circumstances or scenarios.

Ví dụ

The teacher asked a contingency question about future social events in class.

Giáo viên đã hỏi một câu hỏi tình huống về các sự kiện xã hội trong lớp.

They did not prepare any contingency questions for the social debate.

Họ đã không chuẩn bị câu hỏi tình huống nào cho buổi tranh luận xã hội.

What contingency questions can we ask about community issues in IELTS?

Chúng ta có thể hỏi những câu hỏi tình huống nào về các vấn đề cộng đồng trong IELTS?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contingency question/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contingency question

Không có idiom phù hợp