Bản dịch của từ Contingency question trong tiếng Việt
Contingency question

Contingency question (Noun)
The survey included a contingency question about income level and social status.
Khảo sát bao gồm một câu hỏi phụ thuộc về mức thu nhập và địa vị xã hội.
They did not ask a contingency question regarding family size in the study.
Họ không đặt câu hỏi phụ thuộc nào về kích thước gia đình trong nghiên cứu.
Is there a contingency question based on employment status in the interview?
Có câu hỏi phụ thuộc nào dựa trên tình trạng việc làm trong buổi phỏng vấn không?
The survey included a contingency question about social media usage habits.
Khảo sát bao gồm một câu hỏi phụ về thói quen sử dụng mạng xã hội.
They did not include a contingency question in the social research.
Họ không bao gồm câu hỏi phụ nào trong nghiên cứu xã hội.
What is the purpose of the contingency question in this survey?
Mục đích của câu hỏi phụ trong khảo sát này là gì?
The teacher asked a contingency question about future social events in class.
Giáo viên đã hỏi một câu hỏi tình huống về các sự kiện xã hội trong lớp.
They did not prepare any contingency questions for the social debate.
Họ đã không chuẩn bị câu hỏi tình huống nào cho buổi tranh luận xã hội.
What contingency questions can we ask about community issues in IELTS?
Chúng ta có thể hỏi những câu hỏi tình huống nào về các vấn đề cộng đồng trong IELTS?