Bản dịch của từ Continued use trong tiếng Việt
Continued use
Continued use (Noun)
Hành động sử dụng cái gì đó một cách liên tục hoặc lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian.
The act of using something persistently or repeatedly over a period of time.
Việc áp dụng liên tục hoặc lặp lại một sản phẩm, dịch vụ hoặc thực hành.
The repeated or ongoing application of a product, service, or practice.
"Continued use" là một cụm từ chỉ hành động duy trì một thói quen hoặc sử dụng một sản phẩm, dịch vụ trong một khoảng thời gian kéo dài. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, với giọng Anh thường nhẹ nhàng hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu, marketing hoặc tâm lý học để nhấn mạnh tính liên tục của hành động.