Bản dịch của từ Continued use trong tiếng Việt
Continued use

Continued use (Noun)
Hành động sử dụng cái gì đó một cách liên tục hoặc lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian.
The act of using something persistently or repeatedly over a period of time.
Many people have continued use of social media for connections.
Nhiều người tiếp tục sử dụng mạng xã hội để kết nối.
The continued use of Facebook has declined among teenagers recently.
Việc sử dụng Facebook tiếp tục đã giảm ở giới trẻ gần đây.
Have you noticed the continued use of Instagram among young adults?
Bạn có nhận thấy việc sử dụng Instagram tiếp tục ở người lớn trẻ không?
The continued use of public transport benefits the environment and reduces traffic.
Việc sử dụng liên tục phương tiện công cộng có lợi cho môi trường và giảm ùn tắc.
The continued use of plastic bags is harmful to our oceans and wildlife.
Việc sử dụng liên tục túi nhựa có hại cho đại dương và động vật hoang dã.
Is the continued use of social media affecting mental health negatively?
Liệu việc sử dụng liên tục mạng xã hội có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần không?
Việc áp dụng liên tục hoặc lặp lại một sản phẩm, dịch vụ hoặc thực hành.
The repeated or ongoing application of a product, service, or practice.
The continued use of social media affects teenagers' mental health negatively.
Việc sử dụng liên tục mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
The continued use of plastic bags is not environmentally friendly.
Việc sử dụng liên tục túi nhựa không thân thiện với môi trường.
Is the continued use of fossil fuels sustainable for our future?
Việc sử dụng liên tục nhiên liệu hóa thạch có bền vững cho tương lai của chúng ta không?
"Continued use" là một cụm từ chỉ hành động duy trì một thói quen hoặc sử dụng một sản phẩm, dịch vụ trong một khoảng thời gian kéo dài. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, với giọng Anh thường nhẹ nhàng hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu, marketing hoặc tâm lý học để nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

