Bản dịch của từ Continuing-care community trong tiếng Việt
Continuing-care community

Continuing-care community (Noun)
Một cộng đồng dân cư dành cho người lớn tuổi cung cấp nhiều lựa chọn sống và dịch vụ hỗ trợ, thường bao gồm sống độc lập, hỗ trợ sinh hoạt và chăm sóc điều dưỡng.
A residential community for older adults that provides a range of living options and support services typically including independent living assisted living and nursing care.
The continuing-care community in Lincoln offers excellent services for seniors.
Cộng đồng chăm sóc liên tục ở Lincoln cung cấp dịch vụ tuyệt vời cho người cao tuổi.
Many families do not choose a continuing-care community for their elderly relatives.
Nhiều gia đình không chọn cộng đồng chăm sóc liên tục cho người già của họ.
Is the continuing-care community in your area affordable for most families?
Cộng đồng chăm sóc liên tục ở khu vực của bạn có giá phải chăng cho hầu hết các gia đình không?
Continuing-care community (Noun Countable)
The continuing-care community in San Diego offers excellent support for seniors.
Cộng đồng chăm sóc liên tục ở San Diego cung cấp hỗ trợ tuyệt vời cho người cao tuổi.
Many older adults do not prefer a continuing-care community for living.
Nhiều người cao tuổi không thích sống trong cộng đồng chăm sóc liên tục.
Is the continuing-care community in your area affordable for everyone?
Cộng đồng chăm sóc liên tục ở khu vực của bạn có giá cả phải chăng không?
Cộng đồng chăm sóc liên tục (continuing-care community) là một loại hình cơ sở chăm sóc dành cho người cao tuổi, cung cấp nhiều mức độ dịch vụ chăm sóc từ độc lập đến chăm sóc y tế chuyên sâu. Đây là mô hình tích hợp, cho phép cư dân chuyển tiếp giữa các dịch vụ khi cần thiết mà không phải thay đổi địa điểm sống. Khái niệm này chủ yếu phổ biến tại Mỹ và Canada, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương đương có thể là "retirement community", nhưng thường không bao hàm đầy đủ các dịch vụ chăm sóc y tế như ở Bắc Mỹ.
Cụm từ "continuing-care community" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "continuare" có nghĩa là tiếp tục hoặc duy trì. Thuật ngữ này phát triển từ việc chăm sóc và hỗ trợ dài hạn cho người cao tuổi, xuất hiện vào thế kỷ 20 ở Mỹ khi nhu cầu chăm sóc liên tục ngày càng tăng. Mô hình này phản ánh sự chuyển dịch từ việc chăm sóc tạm thời sang cung cấp dịch vụ toàn diện, nhằm cải thiện chất lượng sống cho người dân.
Cụm từ "continuing-care community" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chăm sóc sức khỏe, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ cho người cao tuổi hoặc những người cần hỗ trợ dài hạn. Thông thường, thuật ngữ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy hoạch đô thị, chăm sóc cộng đồng, và các chính sách xã hội liên quan đến sự phát triển bền vững trong chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp