Bản dịch của từ Continuing-care community trong tiếng Việt

Continuing-care community

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continuing-care community (Noun)

kəntˈɪŋwəns kəmjˈunəti
kəntˈɪŋwəns kəmjˈunəti
01

Một cộng đồng dân cư dành cho người lớn tuổi cung cấp nhiều lựa chọn sống và dịch vụ hỗ trợ, thường bao gồm sống độc lập, hỗ trợ sinh hoạt và chăm sóc điều dưỡng.

A residential community for older adults that provides a range of living options and support services typically including independent living assisted living and nursing care.

Ví dụ

The continuing-care community in Lincoln offers excellent services for seniors.

Cộng đồng chăm sóc liên tục ở Lincoln cung cấp dịch vụ tuyệt vời cho người cao tuổi.

Many families do not choose a continuing-care community for their elderly relatives.

Nhiều gia đình không chọn cộng đồng chăm sóc liên tục cho người già của họ.

Is the continuing-care community in your area affordable for most families?

Cộng đồng chăm sóc liên tục ở khu vực của bạn có giá phải chăng cho hầu hết các gia đình không?

Continuing-care community (Noun Countable)

kəntˈɪŋwəns kəmjˈunəti
kəntˈɪŋwəns kəmjˈunəti
01

Một loại cộng đồng cung cấp nhiều mức độ chăm sóc và hỗ trợ khác nhau cho người lớn tuổi.

A type of community that offers various levels of care and support for older adults.

Ví dụ

The continuing-care community in San Diego offers excellent support for seniors.

Cộng đồng chăm sóc liên tục ở San Diego cung cấp hỗ trợ tuyệt vời cho người cao tuổi.

Many older adults do not prefer a continuing-care community for living.

Nhiều người cao tuổi không thích sống trong cộng đồng chăm sóc liên tục.

Is the continuing-care community in your area affordable for everyone?

Cộng đồng chăm sóc liên tục ở khu vực của bạn có giá cả phải chăng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/continuing-care community/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Continuing-care community

Không có idiom phù hợp