Bản dịch của từ Continuous data trong tiếng Việt
Continuous data
Noun [U/C]

Continuous data(Noun)
kəntˈɪnjuəs dˈeɪtə
kəntˈɪnjuəs dˈeɪtə
Ví dụ
Ví dụ
03
Thông tin được đặc trưng bởi khả năng của nó để được đo lường trên một liên tục, thay vì trong các đơn vị rời rạc.
Information that is characterized by its ability to be measured on a continuum, rather than in discrete units.
Ví dụ
