Bản dịch của từ Continuous data trong tiếng Việt
Continuous data

Continuous data (Noun)
Continuous data helps us understand social trends over time, like income levels.
Dữ liệu liên tục giúp chúng ta hiểu các xu hướng xã hội theo thời gian, như mức thu nhập.
Continuous data does not represent fixed categories in social research surveys.
Dữ liệu liên tục không đại diện cho các danh mục cố định trong khảo sát nghiên cứu xã hội.
What examples of continuous data exist in social studies today?
Có những ví dụ nào về dữ liệu liên tục trong các nghiên cứu xã hội hôm nay?
The survey provided continuous data on people’s opinions about social media.
Khảo sát cung cấp dữ liệu liên tục về ý kiến của mọi người về mạng xã hội.
The continuous data from the study did not show clear social trends.
Dữ liệu liên tục từ nghiên cứu không cho thấy xu hướng xã hội rõ ràng.
How can we analyze continuous data in social research effectively?
Làm thế nào để chúng ta phân tích dữ liệu liên tục trong nghiên cứu xã hội một cách hiệu quả?
Thông tin được đặc trưng bởi khả năng của nó để được đo lường trên một liên tục, thay vì trong các đơn vị rời rạc.
Information that is characterized by its ability to be measured on a continuum, rather than in discrete units.
Continuous data shows trends in social media usage over time.
Dữ liệu liên tục cho thấy xu hướng sử dụng mạng xã hội theo thời gian.
Continuous data does not represent fixed categories in social research.
Dữ liệu liên tục không đại diện cho các danh mục cố định trong nghiên cứu xã hội.
Is continuous data useful for analyzing social behavior patterns?
Dữ liệu liên tục có hữu ích cho việc phân tích các mẫu hành vi xã hội không?