Bản dịch của từ Continuous data trong tiếng Việt

Continuous data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continuous data(Noun)

kəntˈɪnjuəs dˈeɪtə
kəntˈɪnjuəs dˈeɪtə
01

Dữ liệu có thể nhận bất kỳ giá trị nào trong một khoảng và có thể có vô số khả năng.

Data that can take any value within a range and can have infinite possibilities.

Ví dụ
02

Các phép đo có thể thay đổi một cách mượt mà và có thể được chia thành các phần nhỏ hơn.

Measurements that can vary smoothly and can be divided into smaller increments.

Ví dụ
03

Thông tin được đặc trưng bởi khả năng của nó để được đo lường trên một liên tục, thay vì trong các đơn vị rời rạc.

Information that is characterized by its ability to be measured on a continuum, rather than in discrete units.

Ví dụ