Bản dịch của từ Contrail trong tiếng Việt
Contrail

Contrail (Noun)
The contrail left by the airplane fascinated the children at the park.
Vệt mây do máy bay để lại làm cho trẻ em tại công viên rất hứng thú.
The contrail in the sky reminded Sarah of her dream to fly.
Vệt mây trên bầu trời làm cho Sarah nhớ đến ước mơ của mình bay.
The contrail from the rocket launch lingered in the air for hours.
Vệt mây từ cuộc phóng tên lửa vẫn còn tồn tại trong không khí hàng giờ.
Họ từ
"Contrail" là từ viết tắt của "condensation trail", chỉ các vệt khí trắng được hình thành phía sau máy bay khi nước trong không khí đông lạnh thành những tinh thể băng do áp suất thấp và nhiệt độ lạnh ở độ cao lớn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Contrail được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khí tượng và hàng không để nghiên cứu tác động của chúng đối với môi trường.
Từ "contrail" xuất phát từ hai yếu tố: "con" trong tiếng Latin có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "kết hợp", và "trail" từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "dấu vết". Từ này được hợp thành vào giữa thế kỷ 20 để chỉ "dấu vết ngưng tụ" mà máy bay để lại trên bầu trời. Sự phát triển của ngành hàng không đã làm tăng sự quan tâm đến hiện tượng này, liên quan mật thiết đến biến đổi khí hậu và môi trường.
Từ "contrail" (vết kéo dài của máy bay) ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về môi trường và giao thông hàng không. Trong tiếng Anh thường ngày, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật khi thảo luận về sự ảnh hưởng của máy bay đến khí hậu. Bên cạnh đó, "contrail" cũng có mặt trong các bài viết về thiên văn học và khí tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp