Bản dịch của từ Contrasts trong tiếng Việt
Contrasts

Contrasts (Noun)
Sự khác biệt hoặc bất đồng giữa hai hoặc nhiều thứ.
A difference or disagreement between two or more things
The report contrasts urban and rural living conditions in America.
Báo cáo so sánh điều kiện sống ở thành phố và nông thôn tại Mỹ.
Social media does not always highlight the contrasts in people's lives.
Mạng xã hội không luôn làm nổi bật sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người.
What contrasts exist between different cultures in social interactions?
Có những sự khác biệt nào giữa các nền văn hóa trong tương tác xã hội?
Trạng thái hoàn toàn khác biệt so với thứ khác.
The state of being strikingly different from something else
The contrasts between rich and poor are evident in urban areas.
Sự khác biệt giữa giàu và nghèo rất rõ ràng ở khu đô thị.
There are no significant contrasts in social classes in this town.
Không có sự khác biệt đáng kể nào giữa các tầng lớp xã hội ở thị trấn này.
What contrasts exist between urban and rural living conditions?
Có những sự khác biệt nào giữa điều kiện sống ở thành phố và nông thôn?
Contrasts (Verb)
The report contrasts urban and rural living conditions in America.
Báo cáo so sánh điều kiện sống ở thành phố và nông thôn ở Mỹ.
The article does not contrast different social classes effectively.
Bài viết không so sánh hiệu quả các tầng lớp xã hội.
How does the documentary contrast poverty and wealth in society?
Phim tài liệu so sánh nghèo đói và sự giàu có trong xã hội như thế nào?
The report contrasts urban and rural living conditions in the USA.
Báo cáo so sánh điều kiện sống ở thành phố và nông thôn ở Mỹ.
She does not contrast the benefits of education with its costs.
Cô ấy không so sánh lợi ích của giáo dục với chi phí của nó.
How does the study contrast different social classes in society?
Nghiên cứu so sánh các tầng lớp xã hội trong xã hội như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



