Bản dịch của từ Control theory trong tiếng Việt

Control theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Control theory (Noun)

kəntɹˈoʊl θˈɪɹi
kəntɹˈoʊl θˈɪɹi
01

Một lĩnh vực của kỹ thuật và toán học liên quan đến hành vi của các hệ thống động và cách ảnh hưởng đến hành vi của chúng bằng kiểm soát phản hồi.

A branch of engineering and mathematics that deals with the behavior of dynamic systems and how to influence their behavior using feedback control.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nghiên cứu về cách điều khiển các hệ thống trong các lĩnh vực khác nhau như điện tử, robot và kinh tế.

The study of how to control systems in various fields such as electronics, robotics, and economics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khung toán học cho phép phân tích và thiết kế các hệ thống dựa trên các tiêu chí hiệu suất mong muốn.

A mathematical framework that enables the analysis and design of systems based on desired performance criteria.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Control theory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Control theory

Không có idiom phù hợp