Bản dịch của từ Control theory trong tiếng Việt
Control theory
Noun [U/C]

Control theory (Noun)
kəntɹˈoʊl θˈɪɹi
kəntɹˈoʊl θˈɪɹi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Nghiên cứu về cách điều khiển các hệ thống trong các lĩnh vực khác nhau như điện tử, robot và kinh tế.
The study of how to control systems in various fields such as electronics, robotics, and economics.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khung toán học cho phép phân tích và thiết kế các hệ thống dựa trên các tiêu chí hiệu suất mong muốn.
A mathematical framework that enables the analysis and design of systems based on desired performance criteria.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Control theory
Không có idiom phù hợp