Bản dịch của từ Conversion funnel trong tiếng Việt

Conversion funnel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conversion funnel (Noun)

kˈənvɝʒən fˈʌnəl
kˈənvɝʒən fˈʌnəl
01

Mô hình đại diện cho các giai đoạn mà một khách hàng tiềm năng trải qua trước khi thực hiện một giao dịch mua.

A model that represents the stages a potential customer goes through before making a purchase.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình hướng dẫn khách hàng tiềm năng từ nhận thức đến việc mua hàng.

The process of guiding potential customers from awareness to purchase.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Công cụ để phân tích hành vi của khách hàng và cải thiện chiến lược bán hàng.

A tool for analyzing customer behavior and improving sales strategies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conversion funnel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conversion funnel

Không có idiom phù hợp