Bản dịch của từ Convoluting trong tiếng Việt
Convoluting

Convoluting (Verb)
The speaker is convoluting the issue of poverty in our society.
Người diễn thuyết đang làm phức tạp vấn đề nghèo đói trong xã hội chúng ta.
They are not convoluting the discussion about climate change anymore.
Họ không còn làm phức tạp cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu nữa.
Is the politician convoluting the facts about social inequality?
Có phải chính trị gia đang làm phức tạp các sự kiện về bất bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Convoluting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convolute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convoluted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convoluted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convolutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convoluting |
Convoluting (Adjective)
Phức tạp và phức tạp; khó để hiểu.
Intricate and complicated difficult to understand.
The convoluting issues in society often confuse young voters like Emily.
Những vấn đề phức tạp trong xã hội thường khiến cử tri trẻ như Emily bối rối.
The convoluting laws make it hard for citizens to understand their rights.
Những luật lệ phức tạp khiến công dân khó hiểu quyền lợi của mình.
Are the convoluting social problems affecting community trust in local leaders?
Liệu những vấn đề xã hội phức tạp có ảnh hưởng đến niềm tin của cộng đồng vào lãnh đạo địa phương không?
Convoluting (Adverb)
The convoluting rules of social media confuse many new users every day.
Những quy tắc phức tạp của mạng xã hội làm nhiều người mới bối rối.
The convoluting discussions about social issues are hard to understand.
Những cuộc thảo luận phức tạp về các vấn đề xã hội rất khó hiểu.
Are convoluting arguments in social debates necessary for progress?
Có cần những lập luận phức tạp trong các cuộc tranh luận xã hội không?
Họ từ
Từ "convoluting" xuất phát từ động từ "convolute", có nghĩa là làm cho phức tạp hoặc rắc rối hơn. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những tình huống, lý thuyết hoặc quy trình trở nên khó hiểu do những yếu tố chồng chéo và không rõ ràng. Về hình thức, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong văn viết và ngôn ngữ nói, có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ về tông giọng hoặc cách phát âm ở một số khu vực.
Từ "convoluting" có nguồn gốc từ động từ Latin "convolvere", có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "quấn quanh". Từ "volvere" mang nghĩa "quay", vì vậy "convolvere" chỉ việc tạo ra những hình dạng phức tạp thông qua việc cuộn lại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "convoluting" được sử dụng để miêu tả những vấn đề hoặc ý tưởng trở nên phức tạp và khó hiểu hơn, phản ánh nguyên nghĩa của sự rối rắm và không rõ ràng từ nguồn gốc Latin.
Từ "convoluting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề phức tạp hoặc trừu tượng. Trong bối cảnh chung, từ này thường được dùng để mô tả các lập luận, lý thuyết hoặc quy trình phức tạp, đòi hỏi sự phân tích sâu sắc và khả năng suy luận cao từ người đọc hoặc người nghe.