Bản dịch của từ Convoluting trong tiếng Việt

Convoluting

Verb Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convoluting (Verb)

kˈɑnvəlˌutɨŋ
kˈɑnvəlˌutɨŋ
01

Làm cho (một lập luận, một câu chuyện, v.v.) trở nên phức tạp và khó theo dõi.

Make an argument story etc complex and difficult to follow.

Ví dụ

The speaker is convoluting the issue of poverty in our society.

Người diễn thuyết đang làm phức tạp vấn đề nghèo đói trong xã hội chúng ta.

They are not convoluting the discussion about climate change anymore.

Họ không còn làm phức tạp cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu nữa.

Is the politician convoluting the facts about social inequality?

Có phải chính trị gia đang làm phức tạp các sự kiện về bất bình đẳng xã hội không?

Dạng động từ của Convoluting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Convolute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Convoluted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Convoluted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Convolutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Convoluting

Convoluting (Adjective)

kˈɑnvəlˌutɨŋ
kˈɑnvəlˌutɨŋ
01

Phức tạp và phức tạp; khó để hiểu.

Intricate and complicated difficult to understand.

Ví dụ

The convoluting issues in society often confuse young voters like Emily.

Những vấn đề phức tạp trong xã hội thường khiến cử tri trẻ như Emily bối rối.

The convoluting laws make it hard for citizens to understand their rights.

Những luật lệ phức tạp khiến công dân khó hiểu quyền lợi của mình.

Are the convoluting social problems affecting community trust in local leaders?

Liệu những vấn đề xã hội phức tạp có ảnh hưởng đến niềm tin của cộng đồng vào lãnh đạo địa phương không?

Convoluting (Adverb)

kˈɑnvəlˌutɨŋ
kˈɑnvəlˌutɨŋ
01

Theo một cách phức tạp và khó theo dõi.

In a way that is complex and difficult to follow.

Ví dụ

The convoluting rules of social media confuse many new users every day.

Những quy tắc phức tạp của mạng xã hội làm nhiều người mới bối rối.

The convoluting discussions about social issues are hard to understand.

Những cuộc thảo luận phức tạp về các vấn đề xã hội rất khó hiểu.

Are convoluting arguments in social debates necessary for progress?

Có cần những lập luận phức tạp trong các cuộc tranh luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convoluting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convoluting

Không có idiom phù hợp