Bản dịch của từ Convoluting trong tiếng Việt
Convoluting

Convoluting(Adjective)
Phức tạp và phức tạp; khó để hiểu.
Intricate and complicated difficult to understand.
Convoluting(Verb)
Dạng động từ của Convoluting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Convolute |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Convoluted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Convoluted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Convolutes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Convoluting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "convoluting" xuất phát từ động từ "convolute", có nghĩa là làm cho phức tạp hoặc rắc rối hơn. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những tình huống, lý thuyết hoặc quy trình trở nên khó hiểu do những yếu tố chồng chéo và không rõ ràng. Về hình thức, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong văn viết và ngôn ngữ nói, có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ về tông giọng hoặc cách phát âm ở một số khu vực.
Từ "convoluting" có nguồn gốc từ động từ Latin "convolvere", có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "quấn quanh". Từ "volvere" mang nghĩa "quay", vì vậy "convolvere" chỉ việc tạo ra những hình dạng phức tạp thông qua việc cuộn lại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "convoluting" được sử dụng để miêu tả những vấn đề hoặc ý tưởng trở nên phức tạp và khó hiểu hơn, phản ánh nguyên nghĩa của sự rối rắm và không rõ ràng từ nguồn gốc Latin.
Từ "convoluting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề phức tạp hoặc trừu tượng. Trong bối cảnh chung, từ này thường được dùng để mô tả các lập luận, lý thuyết hoặc quy trình phức tạp, đòi hỏi sự phân tích sâu sắc và khả năng suy luận cao từ người đọc hoặc người nghe.
Họ từ
Từ "convoluting" xuất phát từ động từ "convolute", có nghĩa là làm cho phức tạp hoặc rắc rối hơn. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những tình huống, lý thuyết hoặc quy trình trở nên khó hiểu do những yếu tố chồng chéo và không rõ ràng. Về hình thức, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong văn viết và ngôn ngữ nói, có thể xuất hiện sự khác biệt nhẹ về tông giọng hoặc cách phát âm ở một số khu vực.
Từ "convoluting" có nguồn gốc từ động từ Latin "convolvere", có nghĩa là "cuộn lại" hoặc "quấn quanh". Từ "volvere" mang nghĩa "quay", vì vậy "convolvere" chỉ việc tạo ra những hình dạng phức tạp thông qua việc cuộn lại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "convoluting" được sử dụng để miêu tả những vấn đề hoặc ý tưởng trở nên phức tạp và khó hiểu hơn, phản ánh nguyên nghĩa của sự rối rắm và không rõ ràng từ nguồn gốc Latin.
Từ "convoluting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề phức tạp hoặc trừu tượng. Trong bối cảnh chung, từ này thường được dùng để mô tả các lập luận, lý thuyết hoặc quy trình phức tạp, đòi hỏi sự phân tích sâu sắc và khả năng suy luận cao từ người đọc hoặc người nghe.
