Bản dịch của từ Convolve trong tiếng Việt
Convolve
Convolve (Verb)
The community convolves around shared interests.
Cộng đồng xoay quanh sở thích chung.
Friend groups often convolve during school events.
Nhóm bạn thường xoay quanh trong các sự kiện trường học.
The social media campaign convolved with the charity event seamlessly.
Chiến dịch truyền thông xã hội kết hợp với sự kiện từ thiện một cách liền mạch.
Her ideas convolve with the community's needs, creating impactful solutions.
Ý tưởng của cô ấy kết hợp với nhu cầu của cộng đồng, tạo ra các giải pháp có tác động lớn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp