Bản dịch của từ Convolve trong tiếng Việt
Convolve
Convolve (Verb)
The community convolves around shared interests.
Cộng đồng xoay quanh sở thích chung.
Friend groups often convolve during school events.
Nhóm bạn thường xoay quanh trong các sự kiện trường học.
Neighbours convolve to organize a street party.
Hàng xóm xoay quanh để tổ chức một buổi tiệc đường phố.
The social media campaign convolved with the charity event seamlessly.
Chiến dịch truyền thông xã hội kết hợp với sự kiện từ thiện một cách liền mạch.
Her ideas convolve with the community's needs, creating impactful solutions.
Ý tưởng của cô ấy kết hợp với nhu cầu của cộng đồng, tạo ra các giải pháp có tác động lớn.
The social issues convolve with economic challenges, affecting many families.
Các vấn đề xã hội kết hợp với thách thức kinh tế, ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Convolve cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "convolve" trong tiếng Anh có nghĩa là thực hiện phép toán tích chập, một kỹ thuật quan trọng trong lĩnh vực xử lý tín hiệu và toán học. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và viết. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ âm. Từ này thường được phát âm là /kənˈvɒlv/ ở Anh và /kənˈvɑːlv/ ở Mỹ, với sự khác biệt chủ yếu trong nguyên âm. Sự hiểu biết về phép toán tích chập là cần thiết trong nhiều ứng dụng kỹ thuật và khoa học.
Từ "convolve" xuất phát từ tiếng Latinh "convolvere," với nghĩa là "quấn lại" hoặc "cuộn lại." Từ nguyên này kết hợp các yếu tố "con-" (cùng nhau) và "volvere" (quay, cuộn). Trong toán học và xử lý tín hiệu, "convolve" được sử dụng để mô tả quá trình kết hợp hai hàm số sao cho mỗi giá trị của hàm thứ hai ảnh hưởng đến các giá trị xung quanh của hàm thứ nhất. Sự phát triển nghĩa này tại diễn tả sự tương tác và chồng chéo giữa các hàm trong không gian toán học vẫn giữ được bản chất "quấn chặt" của nó.
Từ "convolve" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, thường thấy hơn trong phần nghe và viết kỹ thuật, đặc biệt trong ngữ cảnh toán học và tín hiệu. Trong các lĩnh vực như xử lý tín hiệu và thống kê, "convolve" mô tả quá trình tương tác giữa các hàm số, đáng chú ý trong các bài toán có liên quan đến biến đổi Fourier. Do đó, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống học thuật và nghiên cứu kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp