Bản dịch của từ Convolve trong tiếng Việt

Convolve

Verb

Convolve (Verb)

kn̩vˈɑlv
kn̩vˈɑlv
01

Cuộn hoặc cuộn lại với nhau; quấn vào nhau.

Roll or coil together; entwine.

Ví dụ

The community convolves around shared interests.

Cộng đồng xoay quanh sở thích chung.

Friend groups often convolve during school events.

Nhóm bạn thường xoay quanh trong các sự kiện trường học.

02

Kết hợp (một hàm hoặc chuỗi) với một hàm khác bằng cách hình thành tích chập của chúng.

Combine (one function or series) with another by forming their convolution.

Ví dụ

The social media campaign convolved with the charity event seamlessly.

Chiến dịch truyền thông xã hội kết hợp với sự kiện từ thiện một cách liền mạch.

Her ideas convolve with the community's needs, creating impactful solutions.

Ý tưởng của cô ấy kết hợp với nhu cầu của cộng đồng, tạo ra các giải pháp có tác động lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convolve

Không có idiom phù hợp