Bản dịch của từ Cool as a cucumber trong tiếng Việt

Cool as a cucumber

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cool as a cucumber (Adjective)

kˈul ˈæz ə kjˈukəmbɚ
kˈul ˈæz ə kjˈukəmbɚ
01

Bình tĩnh và thoải mái, đặc biệt trong những tình huống khó khăn.

Calm and relaxed, especially in difficult situations.

Ví dụ

She remained cool as a cucumber during the heated debate last night.

Cô ấy vẫn bình tĩnh trong cuộc tranh luận căng thẳng tối qua.

He was not cool as a cucumber when facing the tough interview.

Anh ấy không bình tĩnh khi đối mặt với cuộc phỏng vấn khó khăn.

Is she always cool as a cucumber in social situations?

Cô ấy có luôn bình tĩnh trong các tình huống xã hội không?

During the debate, Sarah remained cool as a cucumber under pressure.

Trong cuộc tranh luận, Sarah vẫn bình tĩnh dưới áp lực.

John was not cool as a cucumber when discussing sensitive topics.

John không bình tĩnh khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.

02

Không biểu hiện bất kỳ dấu hiệu nào của sự căng thẳng hoặc phấn khích.

Showing no signs of nervousness or excitement.

Ví dụ

During the interview, Sarah remained cool as a cucumber throughout.

Trong buổi phỏng vấn, Sarah vẫn bình tĩnh suốt thời gian.

John was not cool as a cucumber when speaking in public.

John không bình tĩnh khi nói chuyện trước công chúng.

Is Maria always cool as a cucumber at social events?

Maria có luôn bình tĩnh trong các sự kiện xã hội không?

During the party, Sarah was cool as a cucumber all night.

Trong bữa tiệc, Sarah rất điềm tĩnh suốt đêm.

John was not cool as a cucumber during his speech.

John không bình tĩnh trong bài phát biểu của mình.

Cool as a cucumber (Idiom)

01

Không dễ lo lắng hoặc buồn bã

Not easily worried or upset

Ví dụ

During the party, Sarah remained cool as a cucumber despite chaos.

Trong bữa tiệc, Sarah vẫn bình tĩnh mặc cho sự hỗn loạn.

John was not cool as a cucumber when facing difficult social situations.

John không bình tĩnh khi đối mặt với tình huống xã hội khó khăn.

Is Maria always cool as a cucumber at big social events?

Maria có luôn bình tĩnh trong các sự kiện xã hội lớn không?

02

Bình tĩnh và điềm tĩnh, đặc biệt là trong tình huống khó khăn

Calm and composed especially in a difficult situation

Ví dụ

She stayed cool as a cucumber during the heated debate last week.

Cô ấy giữ bình tĩnh trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.

He was not cool as a cucumber when facing social rejection.

Anh ấy không bình tĩnh khi đối mặt với sự từ chối xã hội.

Are you cool as a cucumber at social events like parties?

Bạn có bình tĩnh trong các sự kiện xã hội như tiệc không?

03

Duy trì thái độ điềm tĩnh

Maintaining a levelheaded attitude

Ví dụ

She remained cool as a cucumber during the heated debate yesterday.

Cô ấy giữ bình tĩnh trong cuộc tranh luận gay gắt hôm qua.

He was not cool as a cucumber when discussing his job interview.

Anh ấy không giữ bình tĩnh khi nói về cuộc phỏng vấn xin việc.

Are you cool as a cucumber in social situations like parties?

Bạn có giữ bình tĩnh trong các tình huống xã hội như tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cool as a cucumber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cool as a cucumber

Không có idiom phù hợp