Bản dịch của từ Coordinative trong tiếng Việt
Coordinative

Coordinative (Adjective)
Phục vụ để phối hợp hoặc tích hợp những thứ khác nhau.
Serving to coordinate or integrate different things.
Coordinative skills are essential for effective teamwork in group discussions.
Kỹ năng phối hợp là cần thiết cho làm việc nhóm hiệu quả trong thảo luận nhóm.
Lack of coordinative efforts can lead to misunderstandings and conflicts among members.
Thiếu sự cố gắng phối hợp có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột giữa các thành viên.
Are coordinative activities encouraged in IELTS speaking tasks for higher scores?
Liệu các hoạt động phối hợp có được khuyến khích trong các nhiệm vụ nói IELTS để đạt điểm cao hơn không?
Coordinative (Noun)
Coordinative skills are essential for group projects in IELTS writing.
Kỹ năng phối hợp là cần thiết cho các dự án nhóm trong viết IELTS.
Lack of coordinative efforts can lead to a disorganized presentation in speaking.
Thiếu nỗ lực phối hợp có thể dẫn đến một bài thuyết trình lộn xộn trong nói.
Are coordinative abilities important for achieving high scores in IELTS tasks?
Kỹ năng phối hợp có quan trọng để đạt điểm cao trong các nhiệm vụ IELTS không?
Từ "coordinative" là một tính từ, mang nghĩa liên quan đến hoặc có chức năng phối hợp, thường được sử dụng trong bối cảnh tổ chức hoạt động hoặc tương tác giữa các yếu tố. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách dùng có thể khác đôi chút trong các văn cảnh chính thức hoặc học thuật.
Từ "coordinative" có nguồn gốc từ động từ Latin "coordinare", trong đó "co-" có nghĩa là cùng nhau và "ordinare" có nghĩa là sắp xếp hoặc tổ chức. Từ này phát triển trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngữ pháp và quản lý để mô tả hành động hoặc quá trình phối hợp, liên kết các phần khác nhau thành một tổng thể hài hòa. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến khả năng làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.
Từ "coordinative" thường xuất hiện trong kỹ năng Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, với tần suất trung bình, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến sự hợp tác, tổ chức và quản lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và xã hội học, nơi nó chỉ ra các quá trình phối hợp và tương tác giữa các thành phần khác nhau để đạt được mục tiêu chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



