Bản dịch của từ Cooter trong tiếng Việt

Cooter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooter (Noun)

kˈutɚ
kˈutəɹ
01

Rùa sông bắc mỹ có mai màu nâu xỉn và thường có sọc vàng trên đầu.

A north american river turtle with a dull brown shell and typically having yellow stripes on the head.

Ví dụ

The social group observed a cooter swimming in the river.

Nhóm xã hội quan sát một con rùa cooter bơi trong sông.

Children in the community enjoy watching cooters in the pond.

Trẻ em trong cộng đồng thích xem các con rùa cooter trong ao.

The environmental club organized a cooter conservation project.

Câu lạc bộ môi trường tổ chức dự án bảo tồn rùa cooter.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cooter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cooter

Không có idiom phù hợp