Bản dịch của từ Copple trong tiếng Việt
Copple

Copple (Noun)
The copple on the bird's head was brightly colored.
Dải lông trên đầu chim rực rỡ màu sắc.
There was no copple visible on the small sparrow.
Không có dải lông nào trên con chim sẻ nhỏ.
Did you notice the copple on the robin's head?
Bạn có để ý đến dải lông trên đầu chim đỏ không?
The town was surrounded by a copple, making it a picturesque spot.
Thị trấn bị bao quanh bởi một ngọn đồi hình nón, tạo nên một địa điểm đẹp như tranh.
There was not a single copple in sight as we explored the area.
Không có một ngọn đồi hình nón nào trong tầm nhìn khi chúng tôi khám phá khu vực.
Is the copple near the school a popular spot for picnics?
Ngọn đồi hình nón gần trường có phải là một địa điểm phổ biến cho chuyến dã ngoại không?
Từ "copple" không được công nhận là một từ chuẩn trong tiếng Anh và không có nghĩa rõ ràng trong từ điển chính thống. Một số giả thuyết cho rằng nó có thể là một lỗi chính tả của từ "couple", có nghĩa là "cặp đôi". Trong tiếng Anh, "couple" có thể chỉ hai người hoặc một cặp vật nào đó. Khi sử dụng, trong văn viết và văn nói, từ này có thể xuất hiện với nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Do đó, "copple" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì nó không được sử dụng trong bất kỳ biến thể nào.
Từ "copple" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cōpula", nghĩa là "kết nối" hoặc "nối lại". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các vật thể hoặc khái niệm nối liền với nhau. Ý nghĩa này duy trì cho đến hiện tại, khi "copple" thường được dùng để mô tả sự kết hợp hoặc liên kết giữa các yếu tố, phản ánh tính chất liên quan và sự kết nối trong ngữ cảnh ngôn ngữ hiện đại.
Từ "couple" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả mối quan hệ hay số lượng (hai hoặc một đôi). Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng thường được dùng khi bàn luận về các khái niệm, sự kiện liên quan đến hai đối tượng, như "a couple of reasons" hay "a couple of days". Sự phổ biến của từ này khẳng định tính linh hoạt cao trong việc diễn đạt về mặt số lượng cũng như mối quan hệ.