Bản dịch của từ Copple trong tiếng Việt

Copple

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copple (Noun)

kˈɑpl̩
kˈɑpl̩
01

(lỗi thời) huy hiệu trên đầu chim.

(obsolete) a crest on a bird's head.

Ví dụ

The copple on the bird's head was brightly colored.

Dải lông trên đầu chim rực rỡ màu sắc.

There was no copple visible on the small sparrow.

Không có dải lông nào trên con chim sẻ nhỏ.

Did you notice the copple on the robin's head?

Bạn có để ý đến dải lông trên đầu chim đỏ không?

02

Một vật gì đó mọc lên theo hình nón; một ngọn đồi tăng lên đến một điểm.

Something rising in a conical shape; a hill rising to a point.

Ví dụ

The town was surrounded by a copple, making it a picturesque spot.

Thị trấn bị bao quanh bởi một ngọn đồi hình nón, tạo nên một địa điểm đẹp như tranh.

There was not a single copple in sight as we explored the area.

Không có một ngọn đồi hình nón nào trong tầm nhìn khi chúng tôi khám phá khu vực.

Is the copple near the school a popular spot for picnics?

Ngọn đồi hình nón gần trường có phải là một địa điểm phổ biến cho chuyến dã ngoại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copple/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copple

Không có idiom phù hợp