Bản dịch của từ Copy testing trong tiếng Việt

Copy testing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copy testing (Noun)

kˈɑpi tˈɛstɨŋ
kˈɑpi tˈɛstɨŋ
01

Một phương pháp đánh giá hiệu quả của quảng cáo hoặc thông điệp khuyến mãi.

A method of evaluating the effectiveness of advertising or promotional messages.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình thử nghiệm các phiên bản khác nhau của một thông điệp để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.

The process of testing different versions of a message to see which performs better.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật nghiên cứu được sử dụng để đánh giá phản ứng của người tiêu dùng đối với nội dung quảng cáo khác nhau.

A research technique used to assess consumer reactions to different advertising content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copy testing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copy testing

Không có idiom phù hợp