Bản dịch của từ Copy testing trong tiếng Việt
Copy testing
Noun [U/C]

Copy testing (Noun)
kˈɑpi tˈɛstɨŋ
kˈɑpi tˈɛstɨŋ
01
Một phương pháp đánh giá hiệu quả của quảng cáo hoặc thông điệp khuyến mãi.
A method of evaluating the effectiveness of advertising or promotional messages.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Copy testing
Không có idiom phù hợp