Bản dịch của từ Corkscrews trong tiếng Việt
Corkscrews

Corkscrews (Noun)
Dụng cụ kéo nút chai, đặc biệt là chai rượu.
A tool for drawing corks from bottles especially wine bottles.
I bought corkscrews for my wine tasting party last Saturday.
Tôi đã mua dụng cụ mở nút chai cho buổi tiệc nếm rượu thứ Bảy vừa qua.
Many people do not use corkscrews at casual gatherings.
Nhiều người không sử dụng dụng cụ mở nút chai trong các buổi gặp gỡ thân mật.
Do you have corkscrews for the wine at the picnic?
Bạn có dụng cụ mở nút chai cho rượu trong buổi dã ngoại không?
At the party, she used corkscrews to open wine bottles easily.
Tại bữa tiệc, cô ấy đã sử dụng dụng cụ xoáy để mở chai rượu.
He didn’t bring corkscrews for the picnic, so we couldn't open wine.
Anh ấy không mang theo dụng cụ xoáy cho buổi dã ngoại, nên chúng tôi không thể mở rượu.
Do you think corkscrews are essential for social gatherings like weddings?
Bạn có nghĩ rằng dụng cụ xoáy là cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội như đám cưới không?
The waiter used corkscrews to open the wine bottles at the party.
Người phục vụ đã sử dụng dụng cụ mở rượu để mở chai tại bữa tiệc.
Many people do not carry corkscrews during picnics or outdoor events.
Nhiều người không mang theo dụng cụ mở rượu trong các buổi dã ngoại.
Do you think corkscrews are essential for social gatherings like barbecues?
Bạn có nghĩ rằng dụng cụ mở rượu là cần thiết cho các buổi tiệc nướng không?
Corkscrews (Verb)
She corkscrews the wine bottle for our dinner party tonight.
Cô ấy mở chai rượu cho bữa tiệc tối nay.
He does not corkscrew the bottle before serving the guests.
Anh ấy không mở chai trước khi phục vụ khách.
Do you corkscrew the champagne bottle for celebrations?
Bạn có mở chai sâm panh cho các buổi lễ không?
They corkscrew through the crowd at the festival last weekend.
Họ xoắn qua đám đông tại lễ hội cuối tuần trước.
He does not corkscrew when walking in the busy market.
Anh ấy không xoắn khi đi bộ ở chợ đông đúc.
Do they corkscrew during the dance at the party?
Họ có xoắn trong điệu nhảy tại bữa tiệc không?
Họ từ
Corkscrews, trong tiếng Anh, chỉ công cụ dùng để mở chai rượu bằng cách xoáy một chiếc vít vào nút chai để lấy ra. Từ "corkscrew" có cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, thuật ngữ này thường liên kết với rượu vang truyền thống, trong khi tại Mỹ, nó cũng có thể được sử dụng cho các loại thức uống khác. Trong hình thức phát âm, sự khác biệt có thể thấy ở ngữ điệu và nhấn âm, nhưng về nghĩa, từ này giữ nguyên.
Từ "corkscrew" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "cork" nghĩa là nút chai và "screw" nghĩa là đinh vít. Nguyên gốc Latin của từ "screw" là "scrofa", có nghĩa là "quay vòng". Từ thế kỷ 17, công cụ này đã được phát triển nhằm giúp mở chai rượu vang bằng cách xoay vít để kéo nút ra ngoài. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh chức năng chính của dụng cụ trong việc lấy nút chai ra, vẫn được sử dụng rộng rãi đến ngày nay.
Từ "corkscrews" (mở nút chai) có tần suất sử dụng không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần listening, reading, writing và speaking. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi nói về rượu vang hoặc các dụng cụ mở chai trong các tình huống xã hội như tiệc tùng, nhà hàng hoặc sở thích cá nhân. Việc sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào môi trường ẩm thực và giao lưu xã hội.