Bản dịch của từ Corkscrews trong tiếng Việt

Corkscrews

Noun [U/C] Verb

Corkscrews (Noun)

kˈɔɹkskɹˌuz
kˈɔɹkskɹˌuz
01

Dụng cụ kéo nút chai, đặc biệt là chai rượu.

A tool for drawing corks from bottles especially wine bottles.

Ví dụ

I bought corkscrews for my wine tasting party last Saturday.

Tôi đã mua dụng cụ mở nút chai cho buổi tiệc nếm rượu thứ Bảy vừa qua.

Many people do not use corkscrews at casual gatherings.

Nhiều người không sử dụng dụng cụ mở nút chai trong các buổi gặp gỡ thân mật.

Do you have corkscrews for the wine at the picnic?

Bạn có dụng cụ mở nút chai cho rượu trong buổi dã ngoại không?

02

Một thiết bị hình xoắn ốc dùng để khoan lỗ.

A spiralshaped device used for boring holes.

Ví dụ

The waiter used corkscrews to open the wine bottles at the party.

Người phục vụ đã sử dụng dụng cụ mở rượu để mở chai tại bữa tiệc.

Many people do not carry corkscrews during picnics or outdoor events.

Nhiều người không mang theo dụng cụ mở rượu trong các buổi dã ngoại.

Do you think corkscrews are essential for social gatherings like barbecues?

Bạn có nghĩ rằng dụng cụ mở rượu là cần thiết cho các buổi tiệc nướng không?

03

Một chuyển động hoặc hành động xoắn.

A twisting movement or action.

Ví dụ

At the party, she used corkscrews to open wine bottles easily.

Tại bữa tiệc, cô ấy đã sử dụng dụng cụ xoáy để mở chai rượu.

He didn’t bring corkscrews for the picnic, so we couldn't open wine.

Anh ấy không mang theo dụng cụ xoáy cho buổi dã ngoại, nên chúng tôi không thể mở rượu.

Do you think corkscrews are essential for social gatherings like weddings?

Bạn có nghĩ rằng dụng cụ xoáy là cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội như đám cưới không?

Corkscrews (Verb)

kˈɔɹkskɹˌuz
kˈɔɹkskɹˌuz
01

Để tháo nút chai ra khỏi chai bằng cách sử dụng cái vặn nút chai.

To remove cork from a bottle using a corkscrew.

Ví dụ

She corkscrews the wine bottle for our dinner party tonight.

Cô ấy mở chai rượu cho bữa tiệc tối nay.

He does not corkscrew the bottle before serving the guests.

Anh ấy không mở chai trước khi phục vụ khách.

Do you corkscrew the champagne bottle for celebrations?

Bạn có mở chai sâm panh cho các buổi lễ không?

02

Để xoắn hoặc xoay theo kiểu mở nút chai.

To twist or turn in a corkscrew manner.

Ví dụ

They corkscrew through the crowd at the festival last weekend.

Họ xoắn qua đám đông tại lễ hội cuối tuần trước.

He does not corkscrew when walking in the busy market.

Anh ấy không xoắn khi đi bộ ở chợ đông đúc.

Do they corkscrew during the dance at the party?

Họ có xoắn trong điệu nhảy tại bữa tiệc không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corkscrews cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corkscrews

Không có idiom phù hợp