Bản dịch của từ Coronoid trong tiếng Việt

Coronoid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coronoid (Adjective)

kˈɔɹənˌɔɪd
kˈɔɹənˌɔɪd
01

Liên quan đến hoặc biểu thị hình chiếu móc của xương.

Relating to or denoting a hooked projection of bone.

Ví dụ

The coronoid process helps in jaw movement during social interactions.

Mỏm coronoid giúp trong chuyển động hàm trong các tương tác xã hội.

Many people do not know about the coronoid structure in anatomy.

Nhiều người không biết về cấu trúc coronoid trong giải phẫu.

Is the coronoid projection important for facial expressions in social settings?

Mỏm coronoid có quan trọng cho biểu cảm khuôn mặt trong các tình huống xã hội không?

Coronoid (Noun)

kˈɔɹənˌɔɪd
kˈɔɹənˌɔɪd
01

Một phần xương mảnh tạo thành hàm dưới ở động vật có xương sống nguyên thủy.

A slender bone forming part of the lower jaw in primitive vertebrates.

Ví dụ

The coronoid is crucial for jaw movement in primitive vertebrates.

Coronoid rất quan trọng cho chuyển động hàm ở động vật có xương sống nguyên thủy.

The coronoid is not found in modern human anatomy.

Coronoid không có trong giải phẫu hiện đại của con người.

Is the coronoid bone present in all vertebrate species?

Liệu xương coronoid có tồn tại trong tất cả các loài động vật có xương sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coronoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coronoid

Không có idiom phù hợp