Bản dịch của từ Coronoid trong tiếng Việt
Coronoid

Coronoid (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị hình chiếu móc của xương.
Relating to or denoting a hooked projection of bone.
The coronoid process helps in jaw movement during social interactions.
Mỏm coronoid giúp trong chuyển động hàm trong các tương tác xã hội.
Many people do not know about the coronoid structure in anatomy.
Nhiều người không biết về cấu trúc coronoid trong giải phẫu.
Is the coronoid projection important for facial expressions in social settings?
Mỏm coronoid có quan trọng cho biểu cảm khuôn mặt trong các tình huống xã hội không?
Coronoid (Noun)
The coronoid is crucial for jaw movement in primitive vertebrates.
Coronoid rất quan trọng cho chuyển động hàm ở động vật có xương sống nguyên thủy.
The coronoid is not found in modern human anatomy.
Coronoid không có trong giải phẫu hiện đại của con người.
Is the coronoid bone present in all vertebrate species?
Liệu xương coronoid có tồn tại trong tất cả các loài động vật có xương sống không?
"Coronoid" là một thuật ngữ trong giải phẫu học, thường chỉ đến một cấu trúc hình mỏ hoặc gờ như mỏ, cụ thể là mỏ khớp ở xương hàm dưới (mandible) hoặc xương trán (crown bone). Từ này sử dụng phổ biến trong y học và sinh học. Trong tiếng Anh, "coronoid" được viết và phát âm giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "coronoid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corona", có nghĩa là "vòng hoa" hoặc "vương miện". Trong ngữ cảnh giải phẫu học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cấu trúc hình dạng như vương miện, đặc biệt là trong các khớp nối, như trong xương hàm. Sự hình thành từ này phản ánh hình dáng đặc trưng của cấu trúc liên quan, cho thấy mối liên hệ giữa hình thái học và chức năng trong cơ thể.
Từ "coronoid" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh y sinh học và giải phẫu học, liên quan đến cấu trúc xương ở khuôn mặt và hàm, đặc biệt là trong lĩnh vực nghiên cứu và giảng dạy. Trong 4 thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp, thường không nằm trong các bài kiểm tra kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, ngoại trừ các chủ đề mang tính chuyên sâu về sức khỏe. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể được dùng trong các bài viết chuyên môn hoặc báo cáo y tế.