Bản dịch của từ Corrective action trong tiếng Việt
Corrective action
Noun [U/C]

Corrective action (Noun)
kɚˈɛktɨv ˈækʃən
kɚˈɛktɨv ˈækʃən
01
Hành động được thực hiện để loại bỏ nguyên nhân của một sự không tuân thủ hoặc tình huống không mong muốn đã được phát hiện.
An action taken to eliminate the cause of a detected nonconformity or other undesirable situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bước được thực hiện để ngăn ngừa sự tái diễn của một vấn đề.
A step implemented to prevent recurrence of a problem.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các biện pháp được thực hiện để cải thiện hiệu suất hoặc sửa chữa một vấn đề.
Measures taken to improve performance or rectify an issue.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corrective action
Không có idiom phù hợp