Bản dịch của từ Corrective action trong tiếng Việt
Corrective action

Corrective action (Noun)
Hành động được thực hiện để loại bỏ nguyên nhân của một sự không tuân thủ hoặc tình huống không mong muốn đã được phát hiện.
An action taken to eliminate the cause of a detected nonconformity or other undesirable situation.
The community took corrective action to reduce pollution in the river.
Cộng đồng đã thực hiện hành động khắc phục để giảm ô nhiễm sông.
They did not take corrective action after the protest last month.
Họ đã không thực hiện hành động khắc phục sau cuộc biểu tình tháng trước.
What corrective action is the city planning after the recent flooding?
Thành phố đang lên kế hoạch hành động khắc phục nào sau trận lũ gần đây?
Một bước được thực hiện để ngăn ngừa sự tái diễn của một vấn đề.
A step implemented to prevent recurrence of a problem.
The community took corrective action after the pollution incident last month.
Cộng đồng đã thực hiện hành động khắc phục sau sự cố ô nhiễm tháng trước.
They did not take corrective action during the recent social unrest.
Họ đã không thực hiện hành động khắc phục trong cuộc bất ổn xã hội gần đây.
What corrective action will the city implement to improve public safety?
Thành phố sẽ thực hiện hành động khắc phục nào để cải thiện an toàn công cộng?
Các biện pháp được thực hiện để cải thiện hiệu suất hoặc sửa chữa một vấn đề.
Measures taken to improve performance or rectify an issue.
The community took corrective action after the recent pollution incident.
Cộng đồng đã thực hiện hành động khắc phục sau sự cố ô nhiễm gần đây.
The city did not take any corrective action for the homeless situation.
Thành phố đã không thực hiện bất kỳ hành động khắc phục nào cho tình trạng vô gia cư.
What corrective action can the government take to reduce crime rates?
Chính phủ có thể thực hiện hành động khắc phục nào để giảm tỷ lệ tội phạm?