Bản dịch của từ Corrective advertising trong tiếng Việt
Corrective advertising
Noun [U/C]

Corrective advertising (Noun)
kɚˈɛktɨv ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
kɚˈɛktɨv ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
01
Quảng cáo nhằm sửa chữa các tuyên bố gây hiểu lầm đã được đưa ra trong các quảng cáo trước.
Advertising that is intended to correct misleading claims made in earlier advertisements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tài liệu quảng cáo nhằm thông tin cho công chúng về bản chất thực sự của một sản phẩm hoặc dịch vụ sau khi thông tin sai lệch đã được chia sẻ.
Promotional material aimed at informing the public of the true nature of a product or service after misleading information was shared.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corrective advertising
Không có idiom phù hợp