Bản dịch của từ Rectify trong tiếng Việt
Rectify
Rectify (Verb)
Chuyển đổi (dòng điện xoay chiều) thành dòng điện một chiều.
Convert (alternating current) to direct current.
The organization rectified the power supply from AC to DC.
Tổ chức đã chỉnh sửa nguồn cung cấp điện từ AC sang DC.
Engineers rectified the electrical system for better efficiency.
Các kỹ sư đã sửa hệ thống điện cho hiệu suất tốt hơn.
The government needs to rectify the social inequality issues urgently.
Chính phủ cần sửa chữa các vấn đề bất bình đẳng xã hội gấp.
She tried to rectify the misunderstanding among the social groups.
Cô ấy cố gắng sửa chữa sự hiểu lầm giữa các nhóm xã hội.
She needed to rectify the error in her social media post.
Cô ấy cần phải sửa lỗi trong bài đăng trên mạng xã hội của mình.
The company will rectify any issues with the social event planning.
Công ty sẽ sửa chữa mọi vấn đề với việc lên kế hoạch sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp