Bản dịch của từ Rectify trong tiếng Việt
Rectify
Verb

Rectify(Verb)
rˈɛktɪfˌaɪ
ˈrɛktəˌfaɪ
01
Chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều
To convert an alternating current to direct current
Ví dụ
02
Cải thiện một cái gì đó để nó trở nên tốt hơn hoặc dễ chấp nhận hơn.
To make something better or more acceptable
Ví dụ
