Bản dịch của từ Rectify trong tiếng Việt

Rectify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rectify(Verb)

rˈɛktɪfˌaɪ
ˈrɛktəˌfaɪ
01

Chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều

To convert an alternating current to direct current

Ví dụ
02

Cải thiện một cái gì đó để nó trở nên tốt hơn hoặc dễ chấp nhận hơn.

To make something better or more acceptable

Ví dụ
03

Để sửa chữa hoặc chỉnh sửa một điều gì đó

To put right or correct something

Ví dụ