Bản dịch của từ Rectify trong tiếng Việt
Rectify
Rectify (Verb)
Chuyển đổi (dòng điện xoay chiều) thành dòng điện một chiều.
Convert (alternating current) to direct current.
The organization rectified the power supply from AC to DC.
Tổ chức đã chỉnh sửa nguồn cung cấp điện từ AC sang DC.
Engineers rectified the electrical system for better efficiency.
Các kỹ sư đã sửa hệ thống điện cho hiệu suất tốt hơn.
The government aims to rectify the energy source transition process.
Chính phủ nhắm tới việc sửa đổi quy trình chuyển đổi nguồn năng lượng.
The government needs to rectify the social inequality issues urgently.
Chính phủ cần sửa chữa các vấn đề bất bình đẳng xã hội gấp.
She tried to rectify the misunderstanding among the social groups.
Cô ấy cố gắng sửa chữa sự hiểu lầm giữa các nhóm xã hội.
The organization aims to rectify the social injustices prevalent in society.
Tổ chức nhằm mục tiêu sửa chữa các bất công xã hội phổ biến trong xã hội.
She needed to rectify the error in her social media post.
Cô ấy cần phải sửa lỗi trong bài đăng trên mạng xã hội của mình.
The company will rectify any issues with the social event planning.
Công ty sẽ sửa chữa mọi vấn đề với việc lên kế hoạch sự kiện xã hội.
He promised to rectify the misunderstanding during the social gathering.
Anh ấy hứa sẽ khắc phục sự hiểu lầm trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng động từ của Rectify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rectify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rectified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rectified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rectifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rectifying |
Họ từ
Từ "rectify" có nghĩa là sửa chữa, điều chỉnh hoặc khắc phục một sai sót hoặc vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "rectify" có thể mang nghĩa chuyên môn hơn, thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc pháp lý để chỉ việc sửa đổi hoặc điều chỉnh thông tin, quy trình nhằm đảm bảo tính chính xác và hợp lệ.
Từ "rectify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rectificare", trong đó "rectus" có nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng" và "facere" có nghĩa là "làm". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động sửa chữa hoặc làm đúng một điều gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả việc điều chỉnh hoặc cải thiện tình trạng, thể hiện sự biến đổi từ tính chất vật lý sang tính chất trừu tượng, tức là làm cho điều gì đó trở nên chính xác hoặc thích hợp hơn trong các ngữ cảnh hiện nay.
Từ "rectify" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc sửa chữa, điều chỉnh các lỗi hoặc vấn đề. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận thảo luận về cải cách hoặc khắc phục tình huống tiêu cực. Trong bối cảnh nghiên cứu pháp lý hoặc kỹ thuật, "rectify" thường được sử dụng để chỉ việc khắc phục sai sót hoặc điều chỉnh quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp