Bản dịch của từ Corrode trong tiếng Việt

Corrode

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corrode (Verb)

kɚˈoʊd
kəɹˈoʊd
01

Phá hủy hoặc làm hư hỏng (kim loại, đá hoặc các vật liệu khác) từ từ bằng tác động hóa học.

Destroy or damage metal stone or other materials slowly by chemical action.

Ví dụ

Pollution from factories can corrode buildings in urban areas.

Ô nhiễm từ nhà máy có thể ăn mòn các tòa nhà trong khu đô thị.

Ignoring environmental regulations will not prevent materials from corroding over time.

Bỏ qua các quy định về môi trường sẽ không ngăn chất liệu bị ăn mòn theo thời gian.

Does acid rain contribute to the corrosion of bridges and infrastructure?

Mưa axit có góp phần vào việc ăn mòn cầu và cơ sở hạ tầng không?

02

Phá hủy hoặc làm suy yếu (cái gì đó) dần dần.

Destroy or weaken something gradually.

Ví dụ

Pollution can corrode metal structures over time.

Ô nhiễm có thể làm mòn kết cấu kim loại theo thời gian.

Neglecting maintenance may lead to corroding valuable equipment.

Bỏ qua việc bảo dưỡng có thể dẫn đến mòn một cách đáng giá thiết bị.

Does exposure to acid rain accelerate the process of corrosion?

Liệu tiếp xúc với mưa axit có làm gia tốc quá trình ăn mòn không?

Dạng động từ của Corrode (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Corrode

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Corroded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Corroded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Corrodes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Corroding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corrode/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corrode

Không có idiom phù hợp