Bản dịch của từ Corrode trong tiếng Việt
Corrode

Corrode (Verb)
Pollution from factories can corrode buildings in urban areas.
Ô nhiễm từ nhà máy có thể ăn mòn các tòa nhà trong khu đô thị.
Ignoring environmental regulations will not prevent materials from corroding over time.
Bỏ qua các quy định về môi trường sẽ không ngăn chất liệu bị ăn mòn theo thời gian.
Does acid rain contribute to the corrosion of bridges and infrastructure?
Mưa axit có góp phần vào việc ăn mòn cầu và cơ sở hạ tầng không?
Pollution can corrode metal structures over time.
Ô nhiễm có thể làm mòn kết cấu kim loại theo thời gian.
Neglecting maintenance may lead to corroding valuable equipment.
Bỏ qua việc bảo dưỡng có thể dẫn đến mòn một cách đáng giá thiết bị.
Does exposure to acid rain accelerate the process of corrosion?
Liệu tiếp xúc với mưa axit có làm gia tốc quá trình ăn mòn không?
Dạng động từ của Corrode (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Corrode |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corroded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corroded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corrodes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Corroding |
Họ từ
Từ "corrode" có nghĩa là quá trình ăn mòn hoặc làm hỏng chất liệu, thường là kim loại, do phản ứng hóa học với môi trường, chẳng hạn như nước hoặc không khí. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, các lĩnh vực sử dụng từ này có thể khác nhau, với tần suất cao hơn trong khoa học vật liệu và hóa học.
Từ "corrode" xuất phát từ tiếng Latinh "corrodere", được cấu thành từ 'con-' (cùng với) và 'rodere' (gặm, ăn mòn). Nghĩa ban đầu của từ này chỉ hành động phá hủy một vật chất, chủ yếu là do tác động hóa học hoặc vật lý. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được dùng rộng rãi hơn để chỉ sự ăn mòn trong các lĩnh vực như hóa học và kỹ thuật, phản ánh sự hư hỏng hoặc suy giảm chất lượng của vật liệu do các yếu tố môi trường.
Từ "corrode" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói khi thảo luận về hiện tượng hóa học, vật liệu và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến kỹ thuật, bảo trì, và bảo vệ kim loại, ví dụ như sự ăn mòn của các cấu trúc do ảnh hưởng của nước hay hóa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp