Bản dịch của từ Corrode trong tiếng Việt

Corrode

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corrode(Verb)

kɚˈoʊd
kəɹˈoʊd
01

Phá hủy hoặc làm hư hỏng (kim loại, đá hoặc các vật liệu khác) từ từ bằng tác động hóa học.

Destroy or damage metal stone or other materials slowly by chemical action.

Ví dụ
02

Phá hủy hoặc làm suy yếu (cái gì đó) dần dần.

Destroy or weaken something gradually.

Ví dụ

Dạng động từ của Corrode (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Corrode

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Corroded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Corroded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Corrodes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Corroding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ