Bản dịch của từ Cosine trong tiếng Việt
Cosine

Cosine (Noun)
The cosine of 30 degrees is approximately 0.866.
Cosine của 30 độ xấp xỉ 0.866.
The cosine is not always easy to calculate for students.
Cosine không phải lúc nào cũng dễ tính toán cho học sinh.
What is the cosine of a right triangle's angle?
Cosine của góc trong tam giác vuông là gì?
Dạng danh từ của Cosine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cosine | Cosines |
Họ từ
Cosine, trong toán học, là một hàm số trigonometrical biểu thị tỷ lệ giữa cạnh kề và cạnh huyền trong một tam giác vuông. Ký hiệu là cos, hàm này đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như phân tích sóng, điện tử và kỹ thuật. Trong tiếng Anh, "cosine" không có sự khác biệt về hình thức viết giữa Anh và Mỹ, nhưng văn cảnh sử dụng có thể thay đổi, thường xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật.
Từ "cosine" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "cosinus", được hình thành từ "complementi sinus", nghĩa là "sinus bổ sung". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, để diễn tả tỷ lệ giữa cạnh kề của một tam giác vuông và cạnh huyền của nó. Kết nối với nghĩa hiện nay, "cosine" vẫn giữ vai trò trung tâm trong toán học và kỹ thuật, đặc biệt trong việc phân tích sóng và các hệ thống tuần hoàn.
Trong bối cảnh thi IELTS, từ "cosine" thường xuất hiện trong các phần thi liên quan đến Toán học và Khoa học, đặc biệt là trong các bài kiểm tra thuộc lĩnh vực hình học và lượng giác. Mặc dù không phải là thuật ngữ phổ biến, nó vẫn có mặt trong các tài liệu học thuật và các bài giảng về toán, vật lý. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đồ thị và tín hiệu, khi bàn về các vấn đề như sóng điện từ và phân tích tín hiệu.