Bản dịch của từ Cosponsor trong tiếng Việt
Cosponsor
Cosponsor (Noun)
Một người hoặc tổ chức tham gia tài trợ một cái gì đó với người khác
A person or organization that joins in sponsoring something with another
The charity event had multiple cosponsors, including local businesses.
Sự kiện từ thiện có nhiều nhà tài trợ đồng hành, bao gồm các doanh nghiệp địa phương.
The school program was successful thanks to the support of cosponsors.
Chương trình của trường học thành công nhờ sự hỗ trợ của các nhà tài trợ đồng hành.
Cosponsor (Verb)
They cosponsor the charity event every year.
Họ tài trợ sự kiện từ thiện hàng năm.
The two organizations cosponsor the community project together.
Hai tổ chức tài trợ dự án cộng đồng cùng nhau.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp