Bản dịch của từ Cosponsor trong tiếng Việt

Cosponsor

Noun [U/C]Verb

Cosponsor (Noun)

kˌoʊspˈɔnsɚ
kˌoʊspˈɔnsɚ
01

Một người hoặc tổ chức tham gia tài trợ một cái gì đó với người khác

A person or organization that joins in sponsoring something with another

Ví dụ

The charity event had multiple cosponsors, including local businesses.

Sự kiện từ thiện có nhiều nhà tài trợ đồng hành, bao gồm các doanh nghiệp địa phương.

The school program was successful thanks to the support of cosponsors.

Chương trình của trường học thành công nhờ sự hỗ trợ của các nhà tài trợ đồng hành.

Cosponsor (Verb)

kˌoʊspˈɔnsɚ
kˌoʊspˈɔnsɚ
01

Tài trợ hoặc hỗ trợ (một dự luật, lời hứa, v.v.) cùng với người khác hoặc những người khác

To sponsor or support (a bill, promise, etc.) jointly with another or others

Ví dụ

They cosponsor the charity event every year.

Họ tài trợ sự kiện từ thiện hàng năm.

The two organizations cosponsor the community project together.

Hai tổ chức tài trợ dự án cộng đồng cùng nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cosponsor

Không có idiom phù hợp