Bản dịch của từ Cosponsor trong tiếng Việt
Cosponsor

Cosponsor (Noun)
Một người hoặc tổ chức tham gia tài trợ một cái gì đó với người khác.
A person or organization that joins in sponsoring something with another.
The charity event had multiple cosponsors, including local businesses.
Sự kiện từ thiện có nhiều nhà tài trợ đồng hành, bao gồm các doanh nghiệp địa phương.
The school program was successful thanks to the support of cosponsors.
Chương trình của trường học thành công nhờ sự hỗ trợ của các nhà tài trợ đồng hành.
The art exhibition attracted cosponsors who helped fund the event.
Triển lãm nghệ thuật thu hút các nhà tài trợ đồng hành giúp tài trợ cho sự kiện.
Cosponsor (Verb)
They cosponsor the charity event every year.
Họ tài trợ sự kiện từ thiện hàng năm.
The two organizations cosponsor the community project together.
Hai tổ chức tài trợ dự án cộng đồng cùng nhau.
She cosponsors the environmental campaign with her friend.
Cô ấy tài trợ chiến dịch môi trường cùng bạn.
Họ từ
Từ "cosponsor" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cá nhân hoặc tổ chức cùng chịu trách nhiệm hoặc hỗ trợ tài chính cho một sự kiện, chương trình hoặc dự án. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "co-sponsor" thường được viết liền, nhưng cách phát âm và nhấn âm không có sự khác biệt đáng kể. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính trị và các tổ chức phi lợi nhuận để mô tả sự hợp tác trong việc tài trợ.
Từ "cosponsor" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "sponsor" xuất phát từ "sponsorius", nghĩa là "người bảo lãnh". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị từ thế kỷ 20, đặc biệt là để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức cùng hợp tác trong việc tài trợ hoặc hỗ trợ một sự kiện, dự án. Sự kết hợp này phản ánh tinh thần hợp tác và chia sẻ trách nhiệm trong việc hỗ trợ các sáng kiến chung.
Từ "cosponsor" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các bài viết về chính trị, hợp tác quốc tế hoặc các chương trình tài trợ. Ngoài ra, "cosponsor" thường gặp trong văn bản hành chính, sự kiện thể thao hoặc hội nghị, nơi nhiều bên tham gia cùng hỗ trợ cho một dự án hay hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp